GeForce GTX 970 vs Radeon Pro W5700X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và Radeon Pro W5700X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro W5700X vượt qua GTX 970 với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và Radeon Pro W5700X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 227 | 78 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 60 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 13.89 | 47.89 |
Hiệu quả năng lượng | 11.61 | 15.31 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | Navi 10 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước) | 11 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $329 | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Pro W5700X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 245% so với GTX 970.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 970 và Radeon Pro W5700X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và Radeon Pro W5700X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1664 | 2304 |
Tần số nhân | 1050 MHz | 1243 MHz |
Tần số Boost | 1178 MHz | 2040 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 10,300 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 148 Watt | 205 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 98 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 122.5 | 293.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.92 TFLOPS | 9.4 TFLOPS |
ROPs | 56 | 64 |
TMUs | 104 | 144 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và Radeon Pro W5700X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 305 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | Quad-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 500 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và Radeon Pro W5700X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7.0 GB/s | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224 GB/s | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và Radeon Pro W5700X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2 | 1x HDMI, 4x Thunderbolt |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và Radeon Pro W5700X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 970 và Radeon Pro W5700X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.5 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và Radeon Pro W5700X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 970 và Radeon Pro W5700X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 81
−72.8%
| 140−150
+72.8%
|
1440p | 54
−75.9%
| 95−100
+75.9%
|
4K | 38
−71.1%
| 65−70
+71.1%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.06
+75.7%
| 7.14
−75.7%
|
1440p | 6.09
+72.6%
| 10.52
−72.6%
|
4K | 8.66
+77.5%
| 15.37
−77.5%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 76% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 73% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 78% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 60−65
−71.9%
|
110−120
+71.9%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−73.9%
|
80−85
+73.9%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−76.5%
|
90−95
+76.5%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 60−65
−71.9%
|
110−120
+71.9%
|
Battlefield 5 | 90−95
−72%
|
160−170
+72%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−73.9%
|
80−85
+73.9%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−76.5%
|
90−95
+76.5%
|
Far Cry 5 | 75−80
−79.5%
|
140−150
+79.5%
|
Fortnite | 110−120
−79.5%
|
210−220
+79.5%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−80.9%
|
170−180
+80.9%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−79.1%
|
120−130
+79.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−75.8%
|
160−170
+75.8%
|
Valorant | 160−170
−77.9%
|
290−300
+77.9%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 60−65
−71.9%
|
110−120
+71.9%
|
Battlefield 5 | 90−95
−72%
|
160−170
+72%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−73.9%
|
80−85
+73.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
−77.2%
|
450−500
+77.2%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−76.5%
|
90−95
+76.5%
|
Dota 2 | 120−130
−81.8%
|
220−230
+81.8%
|
Far Cry 5 | 75−80
−79.5%
|
140−150
+79.5%
|
Fortnite | 82
−70.7%
|
140−150
+70.7%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−80.9%
|
170−180
+80.9%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−79.1%
|
120−130
+79.1%
|
Grand Theft Auto V | 71
−69%
|
120−130
+69%
|
Metro Exodus | 39
−79.5%
|
70−75
+79.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−75.8%
|
160−170
+75.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 81
−72.8%
|
140−150
+72.8%
|
Valorant | 160−170
−77.9%
|
290−300
+77.9%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 48
−77.1%
|
85−90
+77.1%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−73.9%
|
80−85
+73.9%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−76.5%
|
90−95
+76.5%
|
Dota 2 | 120−130
−81.8%
|
220−230
+81.8%
|
Far Cry 5 | 75−80
−79.5%
|
140−150
+79.5%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−80.9%
|
170−180
+80.9%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−79.1%
|
120−130
+79.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 52
−73.1%
|
90−95
+73.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 43
−74.4%
|
75−80
+74.4%
|
Valorant | 160−170
−77.9%
|
290−300
+77.9%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 60
−66.7%
|
100−105
+66.7%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
−73.9%
|
40−45
+73.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
−80.7%
|
300−310
+80.7%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
−78.6%
|
75−80
+78.6%
|
Metro Exodus | 24
−66.7%
|
40−45
+66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−71.4%
|
300−310
+71.4%
|
Valorant | 200−210
−73.3%
|
350−400
+73.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
−81.8%
|
120−130
+81.8%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−73.9%
|
40−45
+73.9%
|
Far Cry 5 | 50−55
−75.9%
|
95−100
+75.9%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−66.7%
|
100−105
+66.7%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
−78.6%
|
75−80
+78.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−79.5%
|
70−75
+79.5%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 55−60
−78.6%
|
100−105
+78.6%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 18−20
−57.9%
|
30−33
+57.9%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−63.6%
|
18−20
+63.6%
|
Grand Theft Auto V | 46
−73.9%
|
80−85
+73.9%
|
Metro Exodus | 13
−61.5%
|
21−24
+61.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 29
−72.4%
|
50−55
+72.4%
|
Valorant | 130−140
−82.5%
|
250−260
+82.5%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20
−75%
|
35−40
+75%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−63.6%
|
18−20
+63.6%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−80%
|
18−20
+80%
|
Dota 2 | 75−80
−81.8%
|
140−150
+81.8%
|
Far Cry 5 | 27−30
−66.7%
|
45−50
+66.7%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−70.7%
|
70−75
+70.7%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−81.8%
|
40−45
+81.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18
−66.7%
|
30−33
+66.7%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 22
−81.8%
|
40−45
+81.8%
|
Vậy GTX 970 và Pro W5700X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro W5700X nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p
- Pro W5700X nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
- Pro W5700X nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 25.07 | 45.77 |
Mức độ mới | 19 Tháng 9 2014 | 11 Tháng 12 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 148 Watt | 205 Watt |
GTX 970 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pro W5700X: hiệu năng cao hơn 82.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W5700X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W5700X dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.