GeForce 8200M G vs RTX 4090
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 8200M G và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4090 vượt qua 8200M G với mức trọn vẹn là 58724% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8200M G và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1425 | 1 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 8 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 18.87 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 15.23 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | MCP77MV MCP79MVL | AD102 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $1,599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8200M G và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8200M G và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 16384 |
Tần số nhân | 400 MHz | 2235 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 450 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 1,290 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 82.58 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 176 |
TMUs | không có dữ liệu | 512 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 512 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8200M G và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 304 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 3-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8200M G và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 1.01 TB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8200M G và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 8200M G và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8200M G và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 8200M G và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | -0−1 | 259 |
1440p | -0−1 | 198 |
4K | -0−1 | 142 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 6.17 |
1440p | không có dữ liệu | 8.08 |
4K | không có dữ liệu | 11.26 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 1−2
−32300%
|
324
+32300%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−2929%
|
212
+2929%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−22600%
|
227
+22600%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 1−2
−26400%
|
265
+26400%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−2971%
|
215
+2971%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−22300%
|
224
+22300%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−17100%
|
300−350
+17100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2429%
|
170−180
+2429%
|
Valorant | 24−27
−2620%
|
650−700
+2620%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 1−2
−23300%
|
234
+23300%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−2743%
|
199
+2743%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 10−12
−2427%
|
270−280
+2427%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−21400%
|
215
+21400%
|
Dota 2 | 9−10
−2711%
|
253
+2711%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−17100%
|
300−350
+17100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2429%
|
170−180
+2429%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−19200%
|
579
+19200%
|
Valorant | 24−27
−2620%
|
650−700
+2620%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
−2543%
|
185
+2543%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−21000%
|
211
+21000%
|
Dota 2 | 9−10
−2389%
|
224
+2389%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−17100%
|
300−350
+17100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2429%
|
170−180
+2429%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−10067%
|
305
+10067%
|
Valorant | 24−27
−2620%
|
680
+2620%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
−17400%
|
170−180
+17400%
|
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 0−1 | 300−350 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−25800%
|
259
+25800%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−1147%
|
187
+1147%
|
Valorant | 1−2
−33100%
|
300−350
+33100%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
−16900%
|
170
+16900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−4700%
|
95−100
+4700%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−3850%
|
75−80
+3850%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Far Cry 5 | 209
+0%
|
209
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 5 | 281
+0%
|
281
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Far Cry 5 | 201
+0%
|
201
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 5 | 275
+0%
|
275
+0%
|
Grand Theft Auto V | 174
+0%
|
174
+0%
|
Metro Exodus | 229
+0%
|
229
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Far Cry 5 | 187
+0%
|
187
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
Grand Theft Auto V | 162
+0%
|
162
+0%
|
Metro Exodus | 180
+0%
|
180
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 159
+0%
|
159
+0%
|
Far Cry 5 | 187
+0%
|
187
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 102
+0%
|
102
+0%
|
Counter-Strike 2 | 130
+0%
|
130
+0%
|
Metro Exodus | 137
+0%
|
137
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 280
+0%
|
280
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Counter-Strike 2 | 38
+0%
|
38
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 81
+0%
|
81
+0%
|
Dota 2 | 227
+0%
|
227
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 33100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4090 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (51%)
- Hòa trong 31 bài kiểm tra (49%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.17 | 100.00 |
Mức độ mới | 3 Tháng 6 2008 | 20 Tháng 9 2022 |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 5 nm |
RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58723.5%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1500%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn GeForce 8200M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 8200M G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.