GeForce GTX 760 Ti OEM vs GTX 660 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 660 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 760 Ti OEM
2013
2 GB GDDR5,170 Watt
14.12
+22.7%

GTX 760 Ti OEM vượt qua GTX 660 Ti với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 660 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất372420
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.21
Hiệu quả năng lượng5.725.28
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 660 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 660 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13441344
Tần số nhân915 MHz915 MHz
Tần số Boost980 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture109.8109.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS2.634 TFLOPS
ROPs3224
TMUs112112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 660 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 660 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ1502 MHz6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s144.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 660 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 660 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 660 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA3.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 660 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 760 Ti OEM 14.12
+22.7%
GTX 660 Ti 11.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 Ti OEM 5427
+22.7%
GTX 660 Ti 4422

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 760 Ti OEM 14104
GTX 660 Ti 15338
+8.7%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 760 Ti OEM 47
+9.3%
GTX 660 Ti 43

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 660 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
+18.4%
76
−18.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
Red Dead Redemption 2 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%
World of Tanks 192
+0%
192
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
World of Tanks 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 760 Ti OEM và GTX 660 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 Ti OEM nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.12 11.51
Mức độ mới 27 Tháng 9 2013 16 Tháng 8 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 150 Watt

GTX 760 Ti OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 Ti OEM vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 660 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760 Ti OEM
GeForce GTX 760 Ti OEM
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 84 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 831 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 760 Ti OEM hoặc GeForce GTX 660 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.