GeForce GTX 680 vs GTX 295

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và GeForce GTX 295, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
12.50
+366%

GTX 680 vượt qua GTX 295 với mức trọn vẹn là 366% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 295, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất372770
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.650.12
Hiệu quả năng lượng5.110.74
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK104GT200B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $500

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 680 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2108% so với GTX 295.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 295: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 295, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536480 ×2
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu240
Tần số nhân1006 MHz576 MHz
Tần số Boost1058 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt289 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture135.446.08 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS0.5962 TFLOPS ×2
ROPs3228 ×2
TMUs12880 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 295 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài254 mm267 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và GeForce GTX 295: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB1792 MB ×2
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu896 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5896 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1502 MHz999 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s223.8 GB/s ×2
Độ rộng giao diện bộ nhớ trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu448 Bit
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và GeForce GTX 295. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortTwo Dual Link DVIHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680 và GeForce GTX 295 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)không có dữ liệu128bit

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và GeForce GTX 295 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.22.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 295 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 12.50
+366%
GTX 295 2.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5589
+366%
GTX 295 1200

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 295 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+400%
9−10
−400%
Full HD75
+369%
16−18
−369%
4K25
+400%
5−6
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65
+370%
31.25
−370%
4K19.96
+401%
100.00
−401%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 680 thấp hơn 370% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 680 thấp hơn 401% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+400%
7−8
−400%
Counter-Strike 2 75−80
+375%
16−18
−375%
Cyberpunk 2077 27−30
+367%
6−7
−367%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+400%
7−8
−400%
Battlefield 5 55−60
+392%
12−14
−392%
Counter-Strike 2 75−80
+375%
16−18
−375%
Cyberpunk 2077 27−30
+367%
6−7
−367%
Far Cry 5 45−50
+411%
9−10
−411%
Fortnite 75−80
+388%
16−18
−388%
Forza Horizon 4 55−60
+375%
12−14
−375%
Forza Horizon 5 40−45
+378%
9−10
−378%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+400%
10−11
−400%
Valorant 110−120
+379%
24−27
−379%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+400%
7−8
−400%
Battlefield 5 55−60
+392%
12−14
−392%
Counter-Strike 2 75−80
+375%
16−18
−375%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+398%
45−50
−398%
Cyberpunk 2077 27−30
+367%
6−7
−367%
Dota 2 85−90
+389%
18−20
−389%
Far Cry 5 45−50
+411%
9−10
−411%
Fortnite 75−80
+388%
16−18
−388%
Forza Horizon 4 55−60
+375%
12−14
−375%
Forza Horizon 5 40−45
+378%
9−10
−378%
Grand Theft Auto V 56
+367%
12−14
−367%
Metro Exodus 27−30
+367%
6−7
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+400%
10−11
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+367%
9−10
−367%
Valorant 110−120
+379%
24−27
−379%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+392%
12−14
−392%
Cyberpunk 2077 27−30
+367%
6−7
−367%
Dota 2 85−90
+389%
18−20
−389%
Far Cry 5 45−50
+411%
9−10
−411%
Forza Horizon 4 55−60
+375%
12−14
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+400%
10−11
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+450%
4−5
−450%
Valorant 110−120
+379%
24−27
−379%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+388%
16−18
−388%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+420%
5−6
−420%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+386%
21−24
−386%
Grand Theft Auto V 21−24
+450%
4−5
−450%
Metro Exodus 16−18
+467%
3−4
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+413%
24−27
−413%
Valorant 140−150
+373%
30−33
−373%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+375%
8−9
−375%
Cyberpunk 2077 12−14
+500%
2−3
−500%
Far Cry 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Forza Horizon 4 30−35
+371%
7−8
−371%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+450%
4−5
−450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+400%
6−7
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Grand Theft Auto V 21
+425%
4−5
−425%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+433%
3−4
−433%
Valorant 70−75
+429%
14−16
−429%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 45−50
+390%
10−11
−390%
Far Cry 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 4 24−27
+380%
5−6
−380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+550%
2−3
−550%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

Vậy GTX 680 và GTX 295 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 369% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.50 2.68
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 8 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 1792 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 289 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 366.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 295 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
NVIDIA GeForce GTX 295
GeForce GTX 295

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 600 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 88 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 295 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc GeForce GTX 295, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.