GeForce GTX 680 vs GTS 450 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và GeForce GTS 450 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
12.51
+228%

GTX 680 vượt qua GTS 450 Rev. 2 với mức trọn vẹn là 228% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và GeForce GTS 450 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất375684
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.092.85
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và GeForce GTS 450 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và GeForce GTS 450 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536192
Tần số nhân1006 MHz783 MHz
Tần số Boost1058 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt106 Watt
Tốc độ xử lý texture135.425.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS0.6013 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và GeForce GTS 450 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài254 mm210 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và GeForce GTS 450 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz902 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s57.73 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và GeForce GTS 450 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort2x DVI, 1x mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và GeForce GTS 450 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+275%
12−14
−275%
Full HD75
+257%
21−24
−257%
4K25
+257%
7−8
−257%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
4K19.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+250%
10−11
−250%
Counter-Strike 2 75−80
+262%
21−24
−262%
Cyberpunk 2077 27−30
+250%
8−9
−250%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+250%
10−11
−250%
Battlefield 5 55−60
+269%
16−18
−269%
Counter-Strike 2 75−80
+262%
21−24
−262%
Cyberpunk 2077 27−30
+250%
8−9
−250%
Far Cry 5 45−50
+229%
14−16
−229%
Fortnite 75−80
+271%
21−24
−271%
Forza Horizon 4 55−60
+256%
16−18
−256%
Forza Horizon 5 40−45
+258%
12−14
−258%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+257%
14−16
−257%
Valorant 110−120
+229%
35−40
−229%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+250%
10−11
−250%
Battlefield 5 55−60
+269%
16−18
−269%
Counter-Strike 2 75−80
+262%
21−24
−262%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+245%
65−70
−245%
Cyberpunk 2077 27−30
+250%
8−9
−250%
Dota 2 85−90
+267%
24−27
−267%
Far Cry 5 45−50
+229%
14−16
−229%
Fortnite 75−80
+271%
21−24
−271%
Forza Horizon 4 55−60
+256%
16−18
−256%
Forza Horizon 5 40−45
+258%
12−14
−258%
Grand Theft Auto V 56
+250%
16−18
−250%
Metro Exodus 27−30
+250%
8−9
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+257%
14−16
−257%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+250%
12−14
−250%
Valorant 110−120
+229%
35−40
−229%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+269%
16−18
−269%
Cyberpunk 2077 27−30
+250%
8−9
−250%
Dota 2 85−90
+267%
24−27
−267%
Far Cry 5 45−50
+229%
14−16
−229%
Forza Horizon 4 55−60
+256%
16−18
−256%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+257%
14−16
−257%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+267%
6−7
−267%
Valorant 110−120
+229%
35−40
−229%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+271%
21−24
−271%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+271%
7−8
−271%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+240%
30−33
−240%
Grand Theft Auto V 21−24
+267%
6−7
−267%
Metro Exodus 16−18
+240%
5−6
−240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+254%
35−40
−254%
Valorant 140−150
+255%
40−45
−255%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+280%
10−11
−280%
Cyberpunk 2077 12−14
+300%
3−4
−300%
Far Cry 5 30−33
+233%
9−10
−233%
Forza Horizon 4 30−35
+230%
10−11
−230%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+250%
6−7
−250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+233%
9−10
−233%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Grand Theft Auto V 21
+250%
6−7
−250%
Metro Exodus 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+300%
4−5
−300%
Valorant 70−75
+252%
21−24
−252%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 45−50
+250%
14−16
−250%
Far Cry 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 4 24−27
+243%
7−8
−243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+333%
3−4
−333%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%

Vậy GTX 680 và GTS 450 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 275% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 257% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 257% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.51 3.81
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 106 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 228.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 450 Rev. 2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
NVIDIA GeForce GTS 450 Rev. 2
GeForce GTS 450 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 602 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 39 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc GeForce GTS 450 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.