GeForce GTX 670MX vs GTX 550 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 550 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 670MX
2012
3 GB GDDR5, 75 Watt
4.40
+26.4%

GTX 670MX vượt qua GTX 550 Ti với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất637705
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10060
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.69
Hiệu quả năng lượng4.672.39
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960192
Tần số nhân600 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt116 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture48.0828.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.154 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs2424
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ67.2 GB/s98.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsTwo Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.2
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 670MX 4.40
+26.4%
GTX 550 Ti 3.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 670MX 1969
+26.7%
GTX 550 Ti 1554

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 670MX 3587
+57.9%
GTX 550 Ti 2272

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 670MX 14530
+42%
GTX 550 Ti 10229

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 670MX 6045
+4.6%
GTX 550 Ti 5777

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 670MX 18
GTX 550 Ti 20
+11.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45−50
+18.4%
38
−18.4%
Full HD40
+8.1%
37
−8.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.03

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Battlefield 5 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Fortnite 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Valorant 60−65
+13.2%
50−55
−13.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Battlefield 5 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 96
+41.2%
65−70
−41.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 40−45
+20.6%
30−35
−20.6%
Far Cry 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Fortnite 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Metro Exodus 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 60−65
+13.2%
50−55
−13.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 40−45
+20.6%
30−35
−20.6%
Far Cry 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 60−65
+13.2%
50−55
−13.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%
Grand Theft Auto V 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Valorant 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy GTX 670MX và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX nhanh hơn 18% ở độ phân giải 900p
  • GTX 670MX nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 670MX nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.40 3.48
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 116 Watt

GTX 670MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 670MX vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 670MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 550 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670MX
GeForce GTX 670MX
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 52 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 59612 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 670MX hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.