Radeon HD 7970M vs GeForce GTX 670MX SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970M
2012
2 GB GDDR5,100 Watt
9.28

GTX 670MX SLI vượt qua HD 7970M với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất478460
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.394.56
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaWimbledonN13E-GR
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801920
Tần số nhân850 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million5080 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture68.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.176 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 192 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz2800 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7970M 9.28
GTX 670MX SLI 9.93
+7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M 5645
GTX 670MX SLI 7042
+24.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M 21938
GTX 670MX SLI 23526
+7.2%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD 7970M 58
GTX 670MX SLI 66
+14.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
−1.2%
85−90
+1.2%
Full HD61
−11.5%
68
+11.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Forza Horizon 4 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Forza Horizon 5 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Metro Exodus 24−27
−8%
27−30
+8%
Red Dead Redemption 2 24−27
−4%
24−27
+4%
Valorant 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Dota 2 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Far Cry 5 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Fortnite 50−55
−7.4%
55−60
+7.4%
Forza Horizon 4 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Forza Horizon 5 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Grand Theft Auto V 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Metro Exodus 24−27
−8%
27−30
+8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−6.9%
75−80
+6.9%
Red Dead Redemption 2 24−27
−4%
24−27
+4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Valorant 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
World of Tanks 121
−38.8%
168
+38.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Dota 2 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Far Cry 5 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Forza Horizon 4 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Forza Horizon 5 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−6.9%
75−80
+6.9%
Valorant 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Grand Theft Auto V 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−4.4%
45−50
+4.4%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 65−70
−6%
70−75
+6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Forza Horizon 4 20−22
−10%
21−24
+10%
Forza Horizon 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Metro Exodus 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Valorant 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Vậy HD 7970M và GTX 670MX SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX SLI nhanh hơn 1% ở độ phân giải 900p
  • GTX 670MX SLI nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 670MX SLI nhanh hơn 39%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX SLI tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.28 9.93
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 1 Tháng 10 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 150 Watt

HD 7970M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 670MX SLI: hiệu năng cao hơn 7%vàmới hơn 5 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7970M và GeForce GTX 670MX SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M
Radeon HD 7970M
NVIDIA GeForce GTX 670MX SLI
GeForce GTX 670MX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7970M hoặc GeForce GTX 670MX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.