GeForce GTX 670M vs MX230

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670M và GeForce MX230, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 670M
2012
1536 MB GDDR5, 75 Watt
3.90

MX230 vượt qua GTX 670M với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670M và GeForce MX230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất669655
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.1432.66
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF114GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)21 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670M và GeForce MX230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670M và GeForce MX230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336256
Tần số nhân598 MHz1519 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,800 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture33.4925.31
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8037 TFLOPS0.81 TFLOPS
ROPs2416
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670M và GeForce MX230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670M và GeForce MX230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ72.0 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670M và GeForce MX230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670M và GeForce MX230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 670M và GeForce MX230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670M và GeForce MX230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 670M 3.90
GeForce MX230 4.10
+5.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 670M 1745
GeForce MX230 1832
+5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 670M 2698
GeForce MX230 3364
+24.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 670M 1950
GeForce MX230 2468
+26.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 670M 14940
GeForce MX230 15797
+5.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 670M 6486
GeForce MX230 6718
+3.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670M và GeForce MX230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p39
−2.6%
40−45
+2.6%
Full HD41
+95.2%
21
−95.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−10%
10−12
+10%
Battlefield 5 16−18
−17.6%
20
+17.6%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 10−12
−36.4%
15
+36.4%
Fortnite 24−27
−37.5%
33
+37.5%
Forza Horizon 4 20−22
−5%
21
+5%
Forza Horizon 5 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−41.2%
24
+41.2%
Valorant 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−10%
10−12
+10%
Battlefield 5 16−18
+6.3%
16
−6.3%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike: Global Offensive 91
+40%
65
−40%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 35−40
−56.8%
58
+56.8%
Far Cry 5 10−12
−18.2%
13
+18.2%
Fortnite 24−27
+20%
20
−20%
Forza Horizon 4 20−22
+25%
16
−25%
Forza Horizon 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Grand Theft Auto V 14−16
−35.7%
19
+35.7%
Metro Exodus 8−9
+100%
4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−23.5%
21
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−25%
15
+25%
Valorant 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+41.7%
12
−41.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 35−40
−16.2%
43
+16.2%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12
+9.1%
Forza Horizon 4 20−22
+66.7%
12
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
17
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+33.3%
9
−33.3%
Valorant 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+50%
16
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Valorant 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX 670M và GeForce MX230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 900p
  • GTX 670M nhanh hơn 95% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 670M nhanh hơn 100%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX230 nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670M tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (16%)
  • GeForce MX230 tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (59%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.90 4.10
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 21 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 10 Watt

GeForce MX230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 670M và GeForce MX230 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670M
GeForce GTX 670M
NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 92 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1417 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 670M hoặc GeForce MX230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.