GeForce GTX 660M vs 940MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660M và GeForce 940MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660M
2012
1 GB GDDR5, 50 Watt
3.24

940MX vượt qua GTX 660M với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660M và GeForce 940MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất726717
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10089
Hiệu quả năng lượng5.1311.68
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK107GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660M và GeForce 940MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660M và GeForce 940MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân835 MHz795 MHz
Tần số Boost950 MHz861 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture30.4027.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS0.8817 TFLOPS
ROPs168
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660M và GeForce 940MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660M và GeForce 940MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660M và GeForce 940MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660M và GeForce 940MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus++
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660M và GeForce 940MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660M và GeForce 940MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 660M 3.24
GeForce 940MX 3.39
+4.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660M 1447
GeForce 940MX 1515
+4.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 660M 2369
GeForce 940MX 2556
+7.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 660M 10971
+28.3%
GeForce 940MX 8549

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 660M 1751
GeForce 940MX 1996
+14%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 660M 12861
+11.7%
GeForce 940MX 11513

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 660M 4048
GeForce 940MX 6318
+56.1%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 660M 3524
GeForce 940MX 4901
+39.1%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 660M 2901
GeForce 940MX 6290
+117%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 660M 13
GeForce 940MX 17
+30.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660M và GeForce 940MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
+0%
30−35
+0%
Full HD35
+94.4%
18
−94.4%
1200p38
+8.6%
35−40
−8.6%
4K9−10
−11.1%
10
+11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−23.1%
16
+23.1%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 9−10
−33.3%
12
+33.3%
Fortnite 18−20
−132%
44
+132%
Forza Horizon 4 16−18
−5.9%
18
+5.9%
Forza Horizon 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
15
+0%
Valorant 50−55
−2%
50−55
+2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
13
+0%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 89
+53.4%
58
−53.4%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 30−35
−50%
48
+50%
Far Cry 5 9−10
−33.3%
12
+33.3%
Fortnite 18−20
+46.2%
13
−46.2%
Forza Horizon 4 16−18
+21.4%
14
−21.4%
Forza Horizon 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Grand Theft Auto V 10−12
−18.2%
13
+18.2%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+7.1%
14
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−9.1%
12
+9.1%
Valorant 50−55
−2%
50−55
+2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+18.2%
11
−18.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 30−35
−43.8%
46
+43.8%
Far Cry 5 9−10
−22.2%
11
+22.2%
Forza Horizon 4 16−18
+41.7%
12
−41.7%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+66.7%
9
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7
−57.1%
Valorant 50−55
−2%
50−55
+2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
+90%
10
−90%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−7.7%
27−30
+7.7%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 660M và GeForce 940MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • GTX 660M nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 660M nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1200p
  • GeForce 940MX nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, GTX 660M nhanh hơn 90%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce 940MX nhanh hơn 132%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660M tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (16%)
  • GeForce 940MX tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (36%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.24 3.39
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 28 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 23 Watt

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 660M và GeForce 940MX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660M
GeForce GTX 660M
NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 215 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2293 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 660M hoặc GeForce 940MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.