GeForce GTX 650 vs GTS 450 Rev. 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 650 và GeForce GTS 450 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 650 chỉ vượt qua GTS 450 Rev. 2 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 650 và GeForce GTS 450 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 661 | 671 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 67 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.38 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.83 | 2.88 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | GF116 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước) | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $109 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 650 và GeForce GTS 450 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 650 và GeForce GTS 450 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 192 |
Tần số nhân | 1058 MHz | 783 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | 1,170 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 64 Watt | 106 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 33.86 | 25.06 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8125 TFLOPS | 0.6013 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 32 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 650 và GeForce GTS 450 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 147 mm | 210 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 650 và GeForce GTS 450 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128-bit GDDR5 | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 5.0 GB/s | 902 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80.0 GB/s | 57.73 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 650 và GeForce GTS 450 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI | 2x DVI, 1x mini-HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 650 và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 650 và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | 2.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 650 và GeForce GTS 450 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.56 | 4.43 |
Mức độ mới | 6 Tháng 9 2012 | 15 Tháng 3 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 64 Watt | 106 Watt |
GTX 650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65.6%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 650 và GeForce GTS 450 Rev. 2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 650 và GeForce GTS 450 Rev. 2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.