GeForce GTX 590 vs GTX 570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và GeForce GTX 570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 590
2011
3072 MB (1536 MB per GPU) GDDR5, 365 Watt
8.39

GTX 570 vượt qua GTX 590 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất503448
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.762.09
Hiệu quả năng lượng1.643.22
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF110GF110
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 175% so với GTX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024480
Tần số nhân607 MHz732 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,000 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)365 Watt219 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C97 °C
Tốc độ xử lý texture38.9143.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS1.405 TFLOPS
ROPs4840
TMUs6460

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài279 mm267 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và GeForce GTX 570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3072 MB (1536 MB per GPU)1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU)320 Bit
Tần số bộ nhớ1707 MHz1900 MHz (3800 data rate)
Băng thông bộ nhớ327.7 GB/s152.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và GeForce GTX 570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoThree Dual Link DVI-IMini DisplayPortMini HDMITwo Dual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 590 và GeForce GTX 570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 590 8.39
GTX 570 9.86
+17.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 590 3341
GTX 570 3927
+17.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 9167
+82.1%
GTX 570 5033

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 25720
+45.9%
GTX 570 17632

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 590 6680
+52.2%
GTX 570 4390

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 590 12811
GTX 570 13327
+4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
−17%
55−60
+17%
Full HD108
+35%
80
−35%
1200p112
−16.1%
130−140
+16.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.47
−48.4%
4.36
+48.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 570 thấp hơn 48% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%
Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Forza Horizon 4 35−40
−17.1%
40−45
+17.1%
Forza Horizon 5 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
Metro Exodus 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Red Dead Redemption 2 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Valorant 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%
Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Dota 2 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Far Cry 5 35−40
−10.8%
40−45
+10.8%
Fortnite 50−55
−15.7%
55−60
+15.7%
Forza Horizon 4 35−40
−17.1%
40−45
+17.1%
Forza Horizon 5 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
Grand Theft Auto V 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Metro Exodus 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−16.2%
75−80
+16.2%
Red Dead Redemption 2 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%
Valorant 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%
World of Tanks 120−130
−13.2%
140−150
+13.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%
Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Dota 2 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Far Cry 5 35−40
−10.8%
40−45
+10.8%
Forza Horizon 4 35−40
−17.1%
40−45
+17.1%
Forza Horizon 5 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−16.2%
75−80
+16.2%
Valorant 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Dota 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Grand Theft Auto V 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−14.6%
45−50
+14.6%
Red Dead Redemption 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
World of Tanks 60−65
−15.9%
70−75
+15.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−25%
20−22
+25%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
Forza Horizon 4 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Forza Horizon 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Metro Exodus 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−20%
30−33
+20%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Fortnite 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Forza Horizon 4 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 8−9
−25%
10−11
+25%

Vậy GTX 590 và GTX 570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
  • GTX 590 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 570 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 570 nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.39 9.86
Mức độ mới 24 Tháng 3 2011 7 Tháng 12 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3072 MB (1536 MB per GPU) 1280 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 365 Watt 219 Watt

GTX 590 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 140% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 570: hiệu năng cao hơn 17.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 590 và GeForce GTX 570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 49 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 503 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 590 hoặc GeForce GTX 570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.