GeForce GTX 570 vs GTX 570 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 và GeForce GTX 570 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 570
2010
1280 MB GDDR5,219 Watt
10.09
+43.5%

GTX 570 vượt qua GTX 570 Rev. 2 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 và GeForce GTX 570 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất446554
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.141.04
Hiệu quả năng lượng3.212.24
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF110GF110
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 106% so với GTX 570 Rev. 2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 và GeForce GTX 570 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 và GeForce GTX 570 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480480
Tần số nhân732 MHz732 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,000 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt219 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.9243.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS1.405 TFLOPS
ROPs4040
TMUs6060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 và GeForce GTX 570 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 và GeForce GTX 570 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1900 MHz (3800 data rate)950 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s152.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 và GeForce GTX 570 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 570 và GeForce GTX 570 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+2.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 và GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
+45.5%
55−60
−45.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.36
+45.5%
6.35
−45.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 570 thấp hơn 45% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Forza Horizon 4 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Forza Horizon 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Metro Exodus 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Red Dead Redemption 2 27−30
+50%
18−20
−50%
Valorant 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Dota 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Far Cry 5 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Fortnite 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Forza Horizon 4 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Forza Horizon 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Grand Theft Auto V 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Metro Exodus 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%
Red Dead Redemption 2 27−30
+50%
18−20
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Valorant 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
World of Tanks 140−150
+46%
100−105
−46%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Dota 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Far Cry 5 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Forza Horizon 4 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Forza Horizon 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%
Valorant 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Grand Theft Auto V 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Red Dead Redemption 2 9−10
+50%
6−7
−50%
World of Tanks 70−75
+46%
50−55
−46%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 4 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Metro Exodus 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 21−24
+50%
14−16
−50%
Grand Theft Auto V 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Metro Exodus 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Red Dead Redemption 2 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+50%
14−16
−50%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Fortnite 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

Vậy GTX 570 và GTX 570 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.09 7.03

GTX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 570 và GeForce GTX 570 Rev. 2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 497 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 570 hoặc GeForce GTX 570 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.