GeForce GTX 590 vs GTX 460 SE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và GeForce GTX 460 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 590
2011
3072 MB (1536 MB per GPU) GDDR5, 365 Watt
7.47
+67.9%

GTX 590 vượt qua GTX 460 SE với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 460 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất506633
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.671.04
Hiệu quả năng lượng1.632.36
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF110GF104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $160

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 460 SE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 55% so với GTX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 460 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 460 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024 ×2288
Tần số nhân607 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)365 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C104 °C
Tốc độ xử lý texture38.91 ×231.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS ×20.7488 TFLOPS
ROPs48 ×232
TMUs64 ×248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 460 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài279 mm210 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và GeForce GTX 460 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3072 MB (1536 MB per GPU) ×21 GB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU) ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1707 MHz1700 MHz
Băng thông bộ nhớ327.7 GB/s ×2108.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và GeForce GTX 460 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Số lượng cổng videokhông có dữ liệu2
Cổng videoThree Dual Link DVI-IMini DisplayPort2 x Dual-Link DVI-I1 x Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 590 và GeForce GTX 460 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 460 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 590 7.47
+67.9%
GTX 460 SE 4.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 590 3341
+67.9%
GTX 460 SE 1990

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 590 12811
+102%
GTX 460 SE 6340

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 460 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+74.1%
27−30
−74.1%
Full HD111
+70.8%
65−70
−70.8%
1200p112
+72.3%
65−70
−72.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.30
−156%
2.46
+156%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 460 SE thấp hơn 156% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
+100%
10−11
−100%
Counter-Strike 2 40−45
+75%
24−27
−75%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
+100%
10−11
−100%
Battlefield 5 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Counter-Strike 2 40−45
+75%
24−27
−75%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Far Cry 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Fortnite 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
Forza Horizon 4 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Forza Horizon 5 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Valorant 80−85
+82.2%
45−50
−82.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
+100%
10−11
−100%
Battlefield 5 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Counter-Strike 2 40−45
+75%
24−27
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+69.3%
75−80
−69.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%
Far Cry 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Fortnite 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
Forza Horizon 4 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Forza Horizon 5 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Grand Theft Auto V 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Metro Exodus 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+75%
12−14
−75%
Valorant 80−85
+82.2%
45−50
−82.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%
Far Cry 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Forza Horizon 4 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+75%
12−14
−75%
Valorant 80−85
+82.2%
45−50
−82.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+77.1%
35−40
−77.1%
Grand Theft Auto V 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Metro Exodus 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+75%
24−27
−75%
Valorant 90−95
+84%
50−55
−84%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 18−20
+90%
10−11
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+90%
10−11
−90%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 40−45
+75%
24−27
−75%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

Vậy GTX 590 và GTX 460 SE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 590 nhanh hơn 74% ở độ phân giải 900p
  • GTX 590 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 590 nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.47 4.45
Mức độ mới 24 Tháng 3 2011 15 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3072 MB (1536 MB per GPU) 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 365 Watt 150 Watt

GTX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 67.9%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460 SE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 143.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 590 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
NVIDIA GeForce GTX 460 SE
GeForce GTX 460 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 51 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 143 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 590 hoặc GeForce GTX 460 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.