GeForce GTX 580M SLI vs Tesla P4

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580M SLI và Tesla P4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 580M SLI
2011
100 Watt
8.66

Tesla P4 vượt qua GTX 580M SLI với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580M SLI và Tesla P4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất459250
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.8921.51
Kiến trúcFermi (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GTX2GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580M SLI và Tesla P4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580M SLI và Tesla P4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682560
Tần số nhân620 MHz886 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1114 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu178.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.704 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580M SLI và Tesla P4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580M SLI và Tesla P4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580M SLI và Tesla P4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580M SLI và Tesla P4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580M SLI và Tesla P4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p68
−121%
150−160
+121%
Full HD93
−126%
210−220
+126%
1200p81
−122%
180−190
+122%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−117%
50−55
+117%
Counter-Strike 2 50−55
−120%
110−120
+120%
Cyberpunk 2077 18−20
−111%
40−45
+111%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−117%
50−55
+117%
Battlefield 5 40−45
−132%
95−100
+132%
Counter-Strike 2 50−55
−120%
110−120
+120%
Cyberpunk 2077 18−20
−111%
40−45
+111%
Far Cry 5 30−35
−126%
70−75
+126%
Fortnite 55−60
−132%
130−140
+132%
Forza Horizon 4 40−45
−132%
95−100
+132%
Forza Horizon 5 27−30
−124%
65−70
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−121%
75−80
+121%
Valorant 90−95
−133%
210−220
+133%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−117%
50−55
+117%
Battlefield 5 40−45
−132%
95−100
+132%
Counter-Strike 2 50−55
−120%
110−120
+120%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−110%
300−310
+110%
Cyberpunk 2077 18−20
−111%
40−45
+111%
Dota 2 65−70
−121%
150−160
+121%
Far Cry 5 30−35
−126%
70−75
+126%
Fortnite 55−60
−132%
130−140
+132%
Forza Horizon 4 40−45
−132%
95−100
+132%
Forza Horizon 5 27−30
−124%
65−70
+124%
Grand Theft Auto V 35−40
−122%
80−85
+122%
Metro Exodus 18−20
−111%
40−45
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−121%
75−80
+121%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−120%
55−60
+120%
Valorant 90−95
−133%
210−220
+133%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−132%
95−100
+132%
Cyberpunk 2077 18−20
−111%
40−45
+111%
Dota 2 65−70
−121%
150−160
+121%
Far Cry 5 30−35
−126%
70−75
+126%
Forza Horizon 4 40−45
−132%
95−100
+132%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−121%
75−80
+121%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−120%
55−60
+120%
Valorant 90−95
−133%
210−220
+133%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−132%
130−140
+132%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−122%
160−170
+122%
Grand Theft Auto V 12−14
−131%
30−33
+131%
Metro Exodus 10−11
−110%
21−24
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−117%
100−105
+117%
Valorant 100−110
−129%
240−250
+129%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−117%
50−55
+117%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Far Cry 5 20−22
−125%
45−50
+125%
Forza Horizon 4 21−24
−117%
50−55
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−133%
35−40
+133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−125%
45−50
+125%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−125%
18−20
+125%
Counter-Strike 2 3−4
−133%
7−8
+133%
Grand Theft Auto V 20−22
−125%
45−50
+125%
Metro Exodus 5−6
−100%
10−11
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−110%
21−24
+110%
Valorant 45−50
−124%
110−120
+124%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−118%
24−27
+118%
Counter-Strike 2 3−4
−133%
7−8
+133%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Dota 2 30−35
−121%
75−80
+121%
Far Cry 5 10−11
−110%
21−24
+110%
Forza Horizon 4 16−18
−119%
35−40
+119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−133%
21−24
+133%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−133%
21−24
+133%

Vậy GTX 580M SLI và Tesla P4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla P4 nhanh hơn 121% ở độ phân giải 900p
  • Tesla P4 nhanh hơn 126% ở độ phân giải 1080p
  • Tesla P4 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.66 20.27
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 13 Tháng 9 2016
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

Tesla P4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134.1%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P4 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla P4 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580M SLI
GeForce GTX 580M SLI
NVIDIA Tesla P4
Tesla P4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 81 phiếu

Hãy đánh giá Tesla P4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580M SLI hoặc Tesla P4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.