GeForce GTX 580 vs Quadro 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và Quadro 4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5, 244 Watt
11.68
+213%

GTX 580 vượt qua 4000 với mức trọn vẹn là 213% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và Quadro 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất412713
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.040.19
Hiệu quả năng lượng3.381.86
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF110GF100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 974% so với Quadro 4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và Quadro 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và Quadro 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân772 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,100 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt142 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.4115.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS0.4864 TFLOPS
ROPs4832
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và Quadro 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và Quadro 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)702 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s89.86 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và Quadro 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x DVI, 2x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và Quadro 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.1
Vulkan+N/A
CUDA+2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và Quadro 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 580 11.68
+213%
Quadro 4000 3.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4612
+213%
Quadro 4000 1474

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 580 15124
+201%
Quadro 4000 5018

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 580 67
+219%
Quadro 4000 21

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và Quadro 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p54
+238%
16−18
−238%
Full HD95
+217%
30−35
−217%
1200p78
+225%
24−27
−225%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25
+661%
39.97
−661%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 580 thấp hơn 661% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Cyberpunk 2077 24−27
+243%
7−8
−243%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+225%
12−14
−225%
Counter-Strike 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Cyberpunk 2077 24−27
+243%
7−8
−243%
Forza Horizon 4 45−50
+243%
14−16
−243%
Forza Horizon 5 30−35
+244%
9−10
−244%
Metro Exodus 30−35
+230%
10−11
−230%
Red Dead Redemption 2 30−35
+244%
9−10
−244%
Valorant 45−50
+236%
14−16
−236%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+225%
12−14
−225%
Counter-Strike 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Cyberpunk 2077 24−27
+243%
7−8
−243%
Dota 2 40−45
+258%
12−14
−258%
Far Cry 5 45−50
+229%
14−16
−229%
Fortnite 65−70
+229%
21−24
−229%
Forza Horizon 4 45−50
+243%
14−16
−243%
Forza Horizon 5 30−35
+244%
9−10
−244%
Grand Theft Auto V 40−45
+258%
12−14
−258%
Metro Exodus 30−35
+230%
10−11
−230%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+233%
27−30
−233%
Red Dead Redemption 2 30−35
+244%
9−10
−244%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+260%
10−11
−260%
Valorant 45−50
+236%
14−16
−236%
World of Tanks 160−170
+230%
50−55
−230%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+225%
12−14
−225%
Counter-Strike 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Cyberpunk 2077 24−27
+243%
7−8
−243%
Dota 2 40−45
+258%
12−14
−258%
Far Cry 5 45−50
+229%
14−16
−229%
Forza Horizon 4 45−50
+243%
14−16
−243%
Forza Horizon 5 30−35
+244%
9−10
−244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+233%
27−30
−233%
Valorant 45−50
+236%
14−16
−236%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Grand Theft Auto V 16−18
+240%
5−6
−240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+248%
21−24
−248%
Red Dead Redemption 2 10−11
+233%
3−4
−233%
World of Tanks 85−90
+215%
27−30
−215%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+243%
7−8
−243%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Far Cry 5 27−30
+238%
8−9
−238%
Forza Horizon 4 27−30
+250%
8−9
−250%
Forza Horizon 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Metro Exodus 24−27
+257%
7−8
−257%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+220%
5−6
−220%
Valorant 30−33
+233%
9−10
−233%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Grand Theft Auto V 21−24
+214%
7−8
−214%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+250%
10−11
−250%
Red Dead Redemption 2 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+214%
7−8
−214%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Far Cry 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 12−14
+300%
3−4
−300%

Vậy GTX 580 và Quadro 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580 nhanh hơn 238% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580 nhanh hơn 217% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 580 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.68 3.73
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 142 Watt

GTX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 213.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 4000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 580 vì nó vượt trội hơn Quadro 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 4000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 580 và Quadro 4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 474 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 188 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 580 hoặc Quadro 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.