GeForce GTX 580 vs Tesla M2070
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và Tesla M2070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 580 vượt qua Tesla M2070 với mức trọn vẹn là 140% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và Tesla M2070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 418 | 644 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.81 | 0.12 |
Hiệu quả năng lượng | 3.38 | 1.52 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GF110 | GF100 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước) | 25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | $3,099 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1408% so với Tesla M2070.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 580 và Tesla M2070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và Tesla M2070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 448 |
Tần số nhân | 772 MHz | 574 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 3,100 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 244 Watt | 225 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 49.41 | 32.14 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.581 TFLOPS | 1.03 TFLOPS |
ROPs | 48 | 48 |
TMUs | 64 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và Tesla M2070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 x 16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 248 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và Tesla M2070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2004 MHz (4008 data rate) | 783 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192.4 GB/s | 150.3 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và Tesla M2070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Mini HDMITwo Dual Link DVI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 580 và Tesla M2070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | + | 2.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 580 và Tesla M2070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 53
+152%
| 21−24
−152%
|
Full HD | 99
+148%
| 40−45
−148%
|
1200p | 78
+160%
| 30−35
−160%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 5.04
+1437%
| 77.48
−1437%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 580 thấp hơn 1437% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 27−30
+180%
|
10−11
−180%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+154%
|
24−27
−154%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+156%
|
9−10
−156%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 27−30
+180%
|
10−11
−180%
|
Battlefield 5 | 45−50
+172%
|
18−20
−172%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+154%
|
24−27
−154%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+156%
|
9−10
−156%
|
Far Cry 5 | 35−40
+171%
|
14−16
−171%
|
Fortnite | 65−70
+144%
|
27−30
−144%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+167%
|
18−20
−167%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+150%
|
14−16
−150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+150%
|
16−18
−150%
|
Valorant | 100−110
+155%
|
40−45
−155%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 27−30
+180%
|
10−11
−180%
|
Battlefield 5 | 45−50
+172%
|
18−20
−172%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+154%
|
24−27
−154%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
+151%
|
65−70
−151%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+156%
|
9−10
−156%
|
Dota 2 | 75−80
+157%
|
30−33
−157%
|
Far Cry 5 | 35−40
+171%
|
14−16
−171%
|
Fortnite | 65−70
+144%
|
27−30
−144%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+167%
|
18−20
−167%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+150%
|
14−16
−150%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
+169%
|
16−18
−169%
|
Metro Exodus | 21−24
+156%
|
9−10
−156%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+150%
|
16−18
−150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−33
+150%
|
12−14
−150%
|
Valorant | 100−110
+155%
|
40−45
−155%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+172%
|
18−20
−172%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+156%
|
9−10
−156%
|
Dota 2 | 75−80
+157%
|
30−33
−157%
|
Far Cry 5 | 35−40
+171%
|
14−16
−171%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+167%
|
18−20
−167%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+150%
|
16−18
−150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−33
+150%
|
12−14
−150%
|
Valorant | 100−110
+155%
|
40−45
−155%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 65−70
+144%
|
27−30
−144%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+163%
|
8−9
−163%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
+143%
|
35−40
−143%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+143%
|
7−8
−143%
|
Metro Exodus | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+147%
|
30−33
−147%
|
Valorant | 120−130
+144%
|
50−55
−144%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−33
+150%
|
12−14
−150%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Far Cry 5 | 24−27
+167%
|
9−10
−167%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+170%
|
10−11
−170%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+157%
|
7−8
−157%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+167%
|
9−10
−167%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+144%
|
9−10
−144%
|
Metro Exodus | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
Valorant | 60−65
+150%
|
24−27
−150%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+150%
|
6−7
−150%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Dota 2 | 40−45
+156%
|
16−18
−156%
|
Far Cry 5 | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+171%
|
7−8
−171%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
Vậy GTX 580 và Tesla M2070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 580 nhanh hơn 152% ở độ phân giải 900p
- GTX 580 nhanh hơn 148% ở độ phân giải 1080p
- GTX 580 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1200p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.34 | 4.30 |
Mức độ mới | 9 Tháng 11 2010 | 25 Tháng 7 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | 6 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 244 Watt | 225 Watt |
GTX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M2070: mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 580 vì nó vượt trội hơn Tesla M2070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla M2070 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.