GeForce GTX 580 vs RTX 4060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5, 244 Watt
11.88

RTX 4060 vượt qua GTX 580 với mức trọn vẹn là 328% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất41760
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1002
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.08100.00
Hiệu quả năng lượng3.3830.66
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF110AD107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4708% so với GTX 580.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5123072
Tần số nhân772 MHz1830 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million18,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt115 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.41236.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS15.11 TFLOPS
ROPs4848
TMUs6496
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm240 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 12-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)2125 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s272.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580 11.88
RTX 4060 50.80
+328%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4621
RTX 4060 19762
+328%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 580 6065
RTX 4060 38191
+530%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 580 21941
RTX 4060 107451
+390%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 580 4970
RTX 4060 28111
+466%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
−315%
220−230
+315%
Full HD99
−36.4%
135
+36.4%
1200p78
−285%
300−350
+285%
1440p14−16
−371%
66
+371%
4K8−9
−375%
38
+375%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.04
−128%
2.21
+128%
1440p35.64
−687%
4.53
+687%
4K62.38
−693%
7.87
+693%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 128% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 687% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 693% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 27−30
−661%
213
+661%
Counter-Strike 2 20−22
−575%
135
+575%
Cyberpunk 2077 21−24
−504%
139
+504%
Atomic Heart 27−30
−468%
159
+468%
Battlefield 5 45−50
−202%
140−150
+202%
Counter-Strike 2 20−22
−445%
109
+445%
Cyberpunk 2077 21−24
−365%
107
+365%
Far Cry 5 35−40
−387%
185
+387%
Fortnite 65−70
−209%
200−210
+209%
Forza Horizon 4 45−50
−279%
180−190
+279%
Forza Horizon 5 30−33
−693%
238
+693%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−333%
170−180
+333%
Valorant 100−110
−158%
260−270
+158%
Atomic Heart 27−30
−236%
94
+236%
Battlefield 5 45−50
−202%
140−150
+202%
Counter-Strike 2 20−22
−355%
91
+355%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−69.5%
270−280
+69.5%
Cyberpunk 2077 21−24
−291%
90
+291%
Dota 2 75−80
−290%
300−310
+290%
Far Cry 5 35−40
−345%
169
+345%
Fortnite 65−70
−209%
200−210
+209%
Forza Horizon 4 45−50
−279%
180−190
+279%
Forza Horizon 5 30−33
−637%
221
+637%
Grand Theft Auto V 40−45
−260%
155
+260%
Metro Exodus 21−24
−365%
107
+365%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−333%
170−180
+333%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−617%
215
+617%
Valorant 100−110
−158%
260−270
+158%
Battlefield 5 45−50
−202%
140−150
+202%
Counter-Strike 2 20−22
−280%
76
+280%
Cyberpunk 2077 21−24
−248%
80
+248%
Dota 2 75−80
−290%
300−310
+290%
Far Cry 5 35−40
−318%
159
+318%
Forza Horizon 4 45−50
−279%
180−190
+279%
Forza Horizon 5 30−33
−300%
120−130
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−333%
170−180
+333%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−270%
111
+270%
Valorant 100−110
−158%
260−270
+158%
Fortnite 65−70
−209%
200−210
+209%
Counter-Strike 2 14−16
−164%
35−40
+164%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−289%
300−350
+289%
Grand Theft Auto V 16−18
−429%
90
+429%
Metro Exodus 12−14
−385%
63
+385%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−154%
170−180
+154%
Valorant 120−130
−138%
290−300
+138%
Battlefield 5 30−33
−290%
110−120
+290%
Cyberpunk 2077 10−11
−380%
48
+380%
Far Cry 5 24−27
−354%
109
+354%
Forza Horizon 4 27−30
−433%
140−150
+433%
Forza Horizon 5 20−22
−325%
85−90
+325%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−344%
80
+344%
Fortnite 24−27
−442%
130−140
+442%
Atomic Heart 9−10
−344%
40−45
+344%
Counter-Strike 2 4−5
−525%
24−27
+525%
Grand Theft Auto V 21−24
−305%
89
+305%
Metro Exodus 7−8
−443%
38
+443%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−379%
67
+379%
Valorant 60−65
−370%
280−290
+370%
Battlefield 5 14−16
−420%
75−80
+420%
Counter-Strike 2 4−5
−125%
9
+125%
Cyberpunk 2077 4−5
−400%
20
+400%
Dota 2 40−45
−315%
170−180
+315%
Far Cry 5 12−14
−350%
54
+350%
Forza Horizon 4 18−20
−421%
95−100
+421%
Forza Horizon 5 9−10
−289%
35−40
+289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−582%
75−80
+582%
Fortnite 10−12
−509%
65−70
+509%

Vậy GTX 580 và RTX 4060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 nhanh hơn 315% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4060 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 nhanh hơn 285% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 4060 nhanh hơn 371% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 nhanh hơn 375% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 4060 nhanh hơn 693%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 đã vượt qua GTX 580 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.88 50.80
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 115 Watt

RTX 4060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 327.6%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
477 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
21847 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580 hoặc GeForce RTX 4060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.