GeForce GTX 580 vs RTX 4070 SUPER

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4070 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5, 244 Watt
10.34

RTX 4070 SUPER vượt qua GTX 580 với mức trọn vẹn là 550% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất41813
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.8167.53
Hiệu quả năng lượng3.3724.33
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF110AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3631% so với GTX 580.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5127168
Tần số nhân772 MHz1980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million35,800 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt220 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.41554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs4880
TMUs64224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)1313 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580 10.34
RTX 4070 SUPER 67.22
+550%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4624
RTX 4070 SUPER 30055
+550%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 580 6065
RTX 4070 SUPER 68373
+1027%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 580 4970
RTX 4070 SUPER 48876
+883%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
−466%
300−350
+466%
Full HD99
−116%
214
+116%
1200p78
−541%
500−550
+541%
1440p18−21
−644%
134
+644%
4K12−14
−583%
82
+583%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.04
−80.1%
2.80
+80.1%
1440p27.72
−520%
4.47
+520%
4K41.58
−469%
7.30
+469%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 80% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 520% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 469% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−686%
220−230
+686%
Counter-Strike 2 60−65
−434%
300−350
+434%
Cyberpunk 2077 21−24
−752%
196
+752%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−686%
220−230
+686%
Battlefield 5 45−50
−280%
180−190
+280%
Counter-Strike 2 60−65
−434%
300−350
+434%
Cyberpunk 2077 21−24
−700%
184
+700%
Far Cry 5 35−40
−434%
203
+434%
Fortnite 65−70
−358%
300−350
+358%
Forza Horizon 4 45−50
−510%
290−300
+510%
Forza Horizon 5 35−40
−489%
200−210
+489%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−343%
170−180
+343%
Valorant 100−110
−321%
400−450
+321%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−686%
220−230
+686%
Battlefield 5 45−50
−280%
180−190
+280%
Counter-Strike 2 60−65
−434%
300−350
+434%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−70.6%
270−280
+70.6%
Cyberpunk 2077 21−24
−591%
159
+591%
Dota 2 75−80
−549%
500−550
+549%
Far Cry 5 35−40
−426%
200
+426%
Fortnite 65−70
−358%
300−350
+358%
Forza Horizon 4 45−50
−510%
290−300
+510%
Forza Horizon 5 35−40
−489%
200−210
+489%
Grand Theft Auto V 40−45
−302%
173
+302%
Metro Exodus 21−24
−704%
185
+704%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−343%
170−180
+343%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−1273%
412
+1273%
Valorant 100−110
−321%
400−450
+321%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−280%
180−190
+280%
Cyberpunk 2077 21−24
−526%
144
+526%
Dota 2 75−80
−549%
500−550
+549%
Far Cry 5 35−40
−400%
190
+400%
Forza Horizon 4 45−50
−510%
290−300
+510%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−343%
170−180
+343%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−570%
201
+570%
Valorant 100−110
−321%
400−450
+321%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−358%
300−350
+358%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−990%
220−230
+990%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−507%
500−550
+507%
Grand Theft Auto V 16−18
−771%
148
+771%
Metro Exodus 12−14
−808%
118
+808%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−136%
170−180
+136%
Valorant 120−130
−298%
450−500
+298%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−562%
190−200
+562%
Cyberpunk 2077 10−11
−820%
92
+820%
Far Cry 5 24−27
−663%
183
+663%
Forza Horizon 4 27−30
−859%
250−260
+859%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−756%
154
+756%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−529%
150−160
+529%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−689%
70−75
+689%
Counter-Strike 2 6−7
−1617%
100−110
+1617%
Grand Theft Auto V 21−24
−655%
166
+655%
Metro Exodus 7−8
−957%
74
+957%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−850%
133
+850%
Valorant 60−65
−453%
300−350
+453%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−807%
130−140
+807%
Counter-Strike 2 6−7
−1617%
100−110
+1617%
Cyberpunk 2077 4−5
−1000%
44
+1000%
Dota 2 40−45
−534%
260−270
+534%
Far Cry 5 12−14
−758%
103
+758%
Forza Horizon 4 18−20
−1047%
210−220
+1047%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−773%
95−100
+773%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−618%
75−80
+618%

Vậy GTX 580 và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 466% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 116% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 541% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 644% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 583% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 1617%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER đã vượt qua GTX 580 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.34 67.22
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 220 Watt

RTX 4070 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 550.1%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 477 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 4991 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580 hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.