GeForce GTX 750 Ti vs GTX 960M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 960M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 750 Ti
2014
4 GB GDDR5, 60 Watt
8.72
+15.8%

GTX 750 Ti vượt qua GTX 960M với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 960M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất454503
Vị trí theo mức độ phổ biến29không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.577.99
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM107GM107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 960M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 960M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân1020 MHz1096 MHz
Tần số Boost1085 MHz1176 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture43.4047.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS1.505 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 960M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 960M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5.4 GB/s2500 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 960M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 960M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision Live+-
BatteryBoost-+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 960M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 960M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 750 Ti 8.72
+15.8%
GTX 960M 7.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 750 Ti 3897
+15.8%
GTX 960M 3365

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 750 Ti 5378
+1.9%
GTX 960M 5278

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 750 Ti 4294
GTX 960M 4318
+0.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 750 Ti 31349
+4.2%
GTX 960M 30086

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 750 Ti 11509
+4.6%
GTX 960M 11002

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 750 Ti 10065
+21.5%
GTX 960M 8285

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 750 Ti 12499
+5.8%
GTX 960M 11818

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 750 Ti 54
GTX 960M 56
+3.4%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 750 Ti 35
+9.4%
GTX 960M 32

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 960M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p110−120
+15.8%
95
−15.8%
Full HD50
+42.9%
35
−42.9%
1440p16−18
+6.7%
15
−6.7%
4K16−18
+14.3%
14
−14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.98không có dữ liệu
1440p9.31không có dữ liệu
4K9.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+15%
20−22
−15%
Counter-Strike 2 50−55
+19%
40−45
−19%
Cyberpunk 2077 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+15%
20−22
−15%
Battlefield 5 40−45
+10.5%
38
−10.5%
Counter-Strike 2 50−55
+19%
40−45
−19%
Cyberpunk 2077 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 30−35
+10.7%
28
−10.7%
Fortnite 55−60
−73.7%
99
+73.7%
Forza Horizon 4 40−45
+17.1%
35
−17.1%
Forza Horizon 5 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−2.9%
35
+2.9%
Valorant 90−95
+9.6%
80−85
−9.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+15%
20−22
−15%
Battlefield 5 40−45
+35.5%
31
−35.5%
Counter-Strike 2 50−55
+19%
40−45
−19%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+11.7%
120−130
−11.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Dota 2 65−70
+11.5%
60−65
−11.5%
Far Cry 5 30−35
+24%
25
−24%
Fortnite 55−60
+42.5%
40
−42.5%
Forza Horizon 4 40−45
+32.3%
31
−32.3%
Forza Horizon 5 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Grand Theft Auto V 35−40
+16.1%
31
−16.1%
Metro Exodus 18−20
+58.3%
12
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+17.2%
29
−17.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4.2%
24
−4.2%
Valorant 90−95
+9.6%
80−85
−9.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+61.5%
26
−61.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Dota 2 65−70
+11.5%
60−65
−11.5%
Far Cry 5 30−35
+34.8%
23
−34.8%
Forza Horizon 4 40−45
+64%
25
−64%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+78.6%
14
−78.6%
Valorant 90−95
+9.6%
80−85
−9.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+83.9%
31
−83.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+14.3%
60−65
−14.3%
Grand Theft Auto V 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+9.5%
40−45
−9.5%
Valorant 100−110
+15.2%
90−95
−15.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+35.3%
17
−35.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 20−22
+33.3%
15
−33.3%
Forza Horizon 4 21−24
+27.8%
18
−27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+11.1%
18
−11.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20
+0%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10
+0%
Valorant 50−55
+19%
40−45
−19%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3
−267%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7
−42.9%
Forza Horizon 4 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5
−80%

Vậy GTX 750 Ti và GTX 960M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 16% ở độ phân giải 900p
  • GTX 750 Ti nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 750 Ti nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 750 Ti nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 750 Ti nhanh hơn 267%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 960M nhanh hơn 74%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
  • GTX 960M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.72 7.53
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 13 Tháng 3 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 75 Watt

GTX 750 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 960M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 750 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 960M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 6847 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 750 Ti hoặc GeForce GTX 960M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.