GeForce GTX 580 vs RTX 3050 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 8 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5,244 Watt
12.00

RTX 3050 8 GB vượt qua GTX 580 với mức trọn vẹn là 174% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất410168
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.0969.09
Hiệu quả năng lượng3.3917.38
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF110GA106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 8 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3206% so với GTX 580.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122560
Tần số nhân772 MHz1552 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million12,000 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt130 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.41142.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS9.098 TFLOPS
ROPs4832
TMUs6480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm242 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 580 12.00
RTX 3050 8 GB 32.82
+174%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4612
RTX 3050 8 GB 12612
+173%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p54
−159%
140−150
+159%
Full HD95
−163%
250−260
+163%
1200p78
−169%
210−220
+169%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25
−427%
1.00
+427%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 8 GB thấp hơn 427% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−173%
60−65
+173%
Cyberpunk 2077 24−27
−171%
65−70
+171%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−156%
100−105
+156%
Counter-Strike 2 21−24
−173%
60−65
+173%
Cyberpunk 2077 24−27
−171%
65−70
+171%
Forza Horizon 4 45−50
−171%
130−140
+171%
Forza Horizon 5 30−35
−158%
80−85
+158%
Metro Exodus 30−35
−173%
90−95
+173%
Red Dead Redemption 2 30−35
−158%
80−85
+158%
Valorant 45−50
−171%
130−140
+171%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−156%
100−105
+156%
Counter-Strike 2 21−24
−173%
60−65
+173%
Cyberpunk 2077 24−27
−171%
65−70
+171%
Dota 2 40−45
−156%
110−120
+156%
Far Cry 5 45−50
−155%
120−130
+155%
Fortnite 65−70
−161%
180−190
+161%
Forza Horizon 4 45−50
−171%
130−140
+171%
Forza Horizon 5 30−35
−158%
80−85
+158%
Grand Theft Auto V 40−45
−156%
110−120
+156%
Metro Exodus 30−35
−173%
90−95
+173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−167%
240−250
+167%
Red Dead Redemption 2 30−35
−158%
80−85
+158%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−164%
95−100
+164%
Valorant 45−50
−171%
130−140
+171%
World of Tanks 160−170
−173%
450−500
+173%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−156%
100−105
+156%
Counter-Strike 2 21−24
−173%
60−65
+173%
Cyberpunk 2077 24−27
−171%
65−70
+171%
Dota 2 40−45
−156%
110−120
+156%
Far Cry 5 45−50
−155%
120−130
+155%
Forza Horizon 4 45−50
−171%
130−140
+171%
Forza Horizon 5 30−35
−158%
80−85
+158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−167%
240−250
+167%
Valorant 45−50
−171%
130−140
+171%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Grand Theft Auto V 16−18
−165%
45−50
+165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−161%
180−190
+161%
Red Dead Redemption 2 10−11
−170%
27−30
+170%
World of Tanks 85−90
−171%
230−240
+171%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−171%
65−70
+171%
Counter-Strike 2 10−11
−170%
27−30
+170%
Cyberpunk 2077 9−10
−167%
24−27
+167%
Far Cry 5 27−30
−159%
70−75
+159%
Forza Horizon 4 27−30
−168%
75−80
+168%
Forza Horizon 5 18−20
−150%
45−50
+150%
Metro Exodus 24−27
−160%
65−70
+160%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−150%
40−45
+150%
Valorant 30−33
−167%
80−85
+167%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−167%
40−45
+167%
Dota 2 21−24
−173%
60−65
+173%
Grand Theft Auto V 21−24
−173%
60−65
+173%
Metro Exodus 7−8
−157%
18−20
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−171%
95−100
+171%
Red Dead Redemption 2 8−9
−163%
21−24
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−173%
60−65
+173%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−173%
30−33
+173%
Counter-Strike 2 14−16
−167%
40−45
+167%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Dota 2 21−24
−173%
60−65
+173%
Far Cry 5 14−16
−167%
40−45
+167%
Fortnite 12−14
−169%
35−40
+169%
Forza Horizon 4 16−18
−150%
40−45
+150%
Forza Horizon 5 9−10
−167%
24−27
+167%
Valorant 12−14
−150%
30−33
+150%

Vậy GTX 580 và RTX 3050 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 159% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 169% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.00 32.82
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 130 Watt

RTX 3050 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 173.5%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 8 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 8 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 13358 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 580 hoặc GeForce RTX 3050 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.