GeForce GTX 750 Ti vs Radeon 550

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 Ti và Radeon 550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 750 Ti
2014
4 GB GDDR5, 60 Watt
8.72
+85.1%

GTX 750 Ti vượt qua 550 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 Ti và Radeon 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất454622
Vị trí theo mức độ phổ biến30không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.314.37
Hiệu quả năng lượng11.567.50
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Lexa
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Radeon 550 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1% so với GTX 750 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 Ti và Radeon 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 Ti và Radeon 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân1020 MHz1100 MHz
Tần số Boost1085 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture43.4037.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 Ti và Radeon 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 Ti và Radeon 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ5.4 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s56 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 Ti và Radeon 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI1x DVI, 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 Ti và Radeon 550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 750 Ti và Radeon 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 Ti và Radeon 550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 750 Ti 8.72
+85.1%
Radeon 550 4.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 750 Ti 3897
+85%
Radeon 550 2106

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 750 Ti 11509
+10.9%
Radeon 550 10378

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 Ti và Radeon 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
+85.2%
27−30
−85.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.98
−1.8%
2.93
+1.8%
  • GTX 750 Ti và Radeon 550 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Counter-Strike 2 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Battlefield 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Counter-Strike 2 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Far Cry 5 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Fortnite 55−60
+90%
30−33
−90%
Forza Horizon 4 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Forza Horizon 5 27−30
+107%
14−16
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Valorant 90−95
+102%
45−50
−102%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Battlefield 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Counter-Strike 2 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+90.7%
75−80
−90.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Dota 2 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
Far Cry 5 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Fortnite 55−60
+90%
30−33
−90%
Forza Horizon 4 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Forza Horizon 5 27−30
+107%
14−16
−107%
Grand Theft Auto V 35−40
+100%
18−20
−100%
Metro Exodus 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+108%
12−14
−108%
Valorant 90−95
+102%
45−50
−102%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Dota 2 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
Far Cry 5 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Forza Horizon 4 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+108%
12−14
−108%
Valorant 90−95
+102%
45−50
−102%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+90%
30−33
−90%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+106%
35−40
−106%
Grand Theft Auto V 14−16
+100%
7−8
−100%
Metro Exodus 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Valorant 100−110
+92.7%
55−60
−92.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+100%
10−11
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+100%
10−11
−100%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+100%
8−9
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%

Vậy GTX 750 Ti và Radeon 550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.72 4.71
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 50 Watt

GTX 750 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 550: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
AMD Radeon 550
Radeon 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 6849 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 750 Ti hoặc Radeon 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.