GeForce GTX 560M vs Radeon RX 6600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560M và Radeon RX 6600S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560M
2011
1536 MB GDDR5, 75 Watt
3.07

RX 6600S vượt qua GTX 560M với mức trọn vẹn là 819% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560M và Radeon RX 6600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất760200
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.0025.89
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF116Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560M và Radeon RX 6600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560M và Radeon RX 6600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921792
Tần số nhân775 MHz1700 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million11,060 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture24.80224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5952 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs2464
TMUs32112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560M và Radeon RX 6600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560M và Radeon RX 6600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 60 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560M và Radeon RX 6600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560M và Radeon RX 6600S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560M và Radeon RX 6600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560M và Radeon RX 6600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560M 3.07
RX 6600S 28.22
+819%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560M 1274
RX 6600S 11715
+820%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560M và Radeon RX 6600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
−803%
280−290
+803%
Full HD39
−797%
350−400
+797%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1833%
170−180
+1833%
Cyberpunk 2077 6−7
−1033%
65−70
+1033%
Hogwarts Legacy 7−8
−843%
65−70
+843%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
−918%
110−120
+918%
Counter-Strike 2 9−10
−1833%
170−180
+1833%
Cyberpunk 2077 6−7
−1033%
65−70
+1033%
Far Cry 5 8−9
−1125%
95−100
+1125%
Fortnite 16−18
−718%
130−140
+718%
Forza Horizon 4 14−16
−687%
110−120
+687%
Forza Horizon 5 6−7
−1483%
95−100
+1483%
Hogwarts Legacy 7−8
−843%
65−70
+843%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−757%
120−130
+757%
Valorant 45−50
−298%
190−200
+298%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
−918%
110−120
+918%
Counter-Strike 2 9−10
−1833%
170−180
+1833%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−372%
270−280
+372%
Cyberpunk 2077 6−7
−1033%
65−70
+1033%
Dota 2 30−33
−347%
130−140
+347%
Far Cry 5 8−9
−1125%
95−100
+1125%
Fortnite 16−18
−718%
130−140
+718%
Forza Horizon 4 14−16
−687%
110−120
+687%
Forza Horizon 5 6−7
−1483%
95−100
+1483%
Grand Theft Auto V 9−10
−1078%
100−110
+1078%
Hogwarts Legacy 7−8
−843%
65−70
+843%
Metro Exodus 6−7
−1050%
65−70
+1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−757%
120−130
+757%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−870%
95−100
+870%
Valorant 45−50
−298%
190−200
+298%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−918%
110−120
+918%
Cyberpunk 2077 6−7
−1033%
65−70
+1033%
Dota 2 30−33
−347%
130−140
+347%
Far Cry 5 8−9
−1125%
95−100
+1125%
Forza Horizon 4 14−16
−687%
110−120
+687%
Hogwarts Legacy 7−8
−843%
65−70
+843%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−757%
120−130
+757%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−870%
95−100
+870%
Valorant 45−50
−298%
190−200
+298%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−718%
130−140
+718%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−1700%
70−75
+1700%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−813%
210−220
+813%
Grand Theft Auto V 2−3
−2800%
55−60
+2800%
Metro Exodus 1−2
−4100%
40−45
+4100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−661%
170−180
+661%
Valorant 30−35
−635%
220−230
+635%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1500%
30−35
+1500%
Far Cry 5 8−9
−788%
70−75
+788%
Forza Horizon 4 7−8
−1057%
80−85
+1057%
Hogwarts Legacy 3−4
−1067%
35−40
+1067%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−960%
50−55
+960%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1167%
75−80
+1167%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−275%
60−65
+275%
Valorant 14−16
−1107%
180−190
+1107%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Dota 2 9−10
−933%
90−95
+933%
Far Cry 5 5−6
−640%
35−40
+640%
Forza Horizon 4 3−4
−1700%
50−55
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−775%
35−40
+775%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−800%
35−40
+800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy GTX 560M và RX 6600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600S nhanh hơn 803% ở độ phân giải 900p
  • RX 6600S nhanh hơn 797% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6600S nhanh hơn 4100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600S tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.07 28.22
Mức độ mới 30 Tháng 5 2011 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

GTX 560M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600S: hiệu năng cao hơn 819.2%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600S vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560M
GeForce GTX 560M
AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 91 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560M hoặc Radeon RX 6600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.