GeForce GTX 560M vs Quadro RTX 6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560M và Quadro RTX 6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560M
2011
1536 MB GDDR5, 75 Watt
2.85

RTX 6000 vượt qua GTX 560M với mức trọn vẹn là 1362% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560M và Quadro RTX 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất75373
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.38
Hiệu quả năng lượng3.0312.77
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF116TU102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560M và Quadro RTX 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560M và Quadro RTX 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1924608
Tần số nhân775 MHz1440 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million18,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture24.80509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5952 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs2496
TMUs32288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560M và Quadro RTX 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560M và Quadro RTX 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 60 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560M và Quadro RTX 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560M và Quadro RTX 6000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560M và Quadro RTX 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560M và Quadro RTX 6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560M 2.85
RTX 6000 41.67
+1362%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560M 1274
RTX 6000 18633
+1363%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 560M 4769
RTX 6000 147849
+3000%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560M và Quadro RTX 6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
−1352%
450−500
+1352%
Full HD39
−1310%
550−600
+1310%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Counter-Strike 2 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Cyberpunk 2077 7−8
−1329%
100−105
+1329%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Battlefield 5 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Counter-Strike 2 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Cyberpunk 2077 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Far Cry 5 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Fortnite 16−18
−1312%
240−250
+1312%
Forza Horizon 4 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Forza Horizon 5 6−7
−1317%
85−90
+1317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1329%
200−210
+1329%
Valorant 45−50
−1358%
700−750
+1358%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Battlefield 5 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Counter-Strike 2 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−1304%
800−850
+1304%
Cyberpunk 2077 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Dota 2 30−33
−1233%
400−450
+1233%
Far Cry 5 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Fortnite 16−18
−1312%
240−250
+1312%
Forza Horizon 4 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Forza Horizon 5 6−7
−1317%
85−90
+1317%
Grand Theft Auto V 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Metro Exodus 5−6
−1300%
70−75
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1329%
200−210
+1329%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Valorant 45−50
−1358%
700−750
+1358%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Cyberpunk 2077 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Dota 2 30−33
−1233%
400−450
+1233%
Far Cry 5 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Forza Horizon 4 14−16
−1300%
210−220
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1329%
200−210
+1329%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Valorant 45−50
−1358%
700−750
+1358%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−1312%
240−250
+1312%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1204%
300−310
+1204%
Grand Theft Auto V 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Metro Exodus 1−2
−1300%
14−16
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−1246%
350−400
+1246%
Valorant 30−33
−1233%
400−450
+1233%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Far Cry 5 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Forza Horizon 4 7−8
−1329%
100−105
+1329%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1300%
70−75
+1300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1317%
85−90
+1317%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Grand Theft Auto V 16−18
−1338%
230−240
+1338%
Valorant 16−18
−1338%
230−240
+1338%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Dota 2 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Far Cry 5 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Forza Horizon 4 3−4
−1233%
40−45
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1275%
55−60
+1275%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1275%
55−60
+1275%

Vậy GTX 560M và RTX 6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 nhanh hơn 1352% ở độ phân giải 900p
  • RTX 6000 nhanh hơn 1310% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.85 41.67
Mức độ mới 30 Tháng 5 2011 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 260 Watt

GTX 560M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 246.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000: hiệu năng cao hơn 1362.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560M
GeForce GTX 560M
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 91 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 134 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560M hoặc Quadro RTX 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.