GeForce GTX 560M SLI vs Quadro T600 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560M SLI và Quadro T600 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560M SLI
2011
100 Watt
5.63

T600 Mobile vượt qua GTX 560M SLI với mức trọn vẹn là 181% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560M SLI và Quadro T600 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất585313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.4731.45
Kiến trúcFermi (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GSTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560M SLI và Quadro T600 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560M SLI và Quadro T600 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân775 MHz780 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu78.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.527 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560M SLI và Quadro T600 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560M SLI và Quadro T600 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560M SLI và Quadro T600 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560M SLI và Quadro T600 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560M SLI và Quadro T600 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560M SLI 5.63
T600 Mobile 15.80
+181%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 560M SLI 3616
T600 Mobile 10498
+190%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 560M SLI 17484
T600 Mobile 39112
+124%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560M SLI và Quadro T600 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−183%
51
+183%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
−167%
40−45
+167%
Counter-Strike 2 27−30
−176%
80−85
+176%
Cyberpunk 2077 12−14
−150%
30−33
+150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
−167%
40−45
+167%
Battlefield 5 24−27
−181%
70−75
+181%
Counter-Strike 2 27−30
−176%
80−85
+176%
Cyberpunk 2077 12−14
−150%
30−33
+150%
Far Cry 5 18−20
−179%
53
+179%
Fortnite 35−40
−151%
90−95
+151%
Forza Horizon 4 27−30
−154%
70−75
+154%
Forza Horizon 5 16−18
−224%
55−60
+224%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−178%
60−65
+178%
Valorant 65−70
−94.2%
130−140
+94.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−167%
40−45
+167%
Battlefield 5 24−27
−181%
70−75
+181%
Counter-Strike 2 27−30
−176%
80−85
+176%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−115%
210−220
+115%
Cyberpunk 2077 12−14
−150%
30−33
+150%
Dota 2 45−50
−137%
116
+137%
Far Cry 5 18−20
−158%
49
+158%
Fortnite 35−40
−151%
90−95
+151%
Forza Horizon 4 27−30
−154%
70−75
+154%
Forza Horizon 5 16−18
−224%
55−60
+224%
Grand Theft Auto V 21−24
−186%
63
+186%
Metro Exodus 12−14
−200%
35−40
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−178%
60−65
+178%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−225%
52
+225%
Valorant 65−70
−94.2%
130−140
+94.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−181%
70−75
+181%
Cyberpunk 2077 12−14
−150%
30−33
+150%
Dota 2 45−50
−118%
107
+118%
Far Cry 5 18−20
−137%
45
+137%
Forza Horizon 4 27−30
−154%
70−75
+154%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−178%
60−65
+178%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−75%
28
+75%
Valorant 65−70
−175%
190−200
+175%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−151%
90−95
+151%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−170%
27−30
+170%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−168%
120−130
+168%
Grand Theft Auto V 7−8
−314%
27−30
+314%
Metro Exodus 5−6
−340%
21−24
+340%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−163%
100−105
+163%
Valorant 65−70
−143%
160−170
+143%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−390%
45−50
+390%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14−16
+180%
Far Cry 5 12−14
−217%
35−40
+217%
Forza Horizon 4 14−16
−187%
40−45
+187%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−167%
24−27
+167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−225%
35−40
+225%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−180%
14−16
+180%
Grand Theft Auto V 16−18
−82.4%
30−35
+82.4%
Metro Exodus 1−2
−1300%
14−16
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−733%
24−27
+733%
Valorant 30−35
−210%
95−100
+210%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−550%
24−27
+550%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 21−24
−173%
60−65
+173%
Far Cry 5 6−7
−217%
18−20
+217%
Forza Horizon 4 9−10
−233%
30−33
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−183%
16−18
+183%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−183%
16−18
+183%

1440p
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy GTX 560M SLI và T600 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T600 Mobile nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T600 Mobile nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T600 Mobile tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.63 15.80
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 40 Watt

T600 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 180.6%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T600 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T600 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560M SLI
GeForce GTX 560M SLI
NVIDIA Quadro T600 Mobile
Quadro T600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T600 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560M SLI hoặc Quadro T600 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.