GeForce GTX 560 Ti vs Quadro 2000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và Quadro 2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 560 Ti vượt qua 2000 với mức trọn vẹn là 224% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và Quadro 2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 530 | 848 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.85 | 0.16 |
Hiệu quả năng lượng | 3.21 | 2.72 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GF114 | GF106 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 24 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $249 | $599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 560 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1056% so với Quadro 2000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và Quadro 2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và Quadro 2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 192 |
Tần số nhân | 823 MHz | 625 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,950 million | 1,170 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 62 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 52.67 | 20.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.263 TFLOPS | 0.48 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 64 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và Quadro 2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 229 mm | 178 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và Quadro 2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1002 MHz | 650 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128.3 GB/s | 41.6 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và Quadro 2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x mini-HDMI | 1x DVI, 2x DisplayPort |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và Quadro 2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.1 | 2.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và Quadro 2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- GeekBench 5 OpenCL
- Octane Render OctaneBench
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và Quadro 2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 63
+250%
| 18−20
−250%
|
Full HD | 65
+261%
| 18−21
−261%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.83
+769%
| 33.28
−769%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 560 Ti thấp hơn 769% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Atomic Heart | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
Battlefield 5 | 30−35
+256%
|
9−10
−256%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Far Cry 5 | 24−27
+243%
|
7−8
−243%
|
Fortnite | 45−50
+275%
|
12−14
−275%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+230%
|
10−11
−230%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+238%
|
8−9
−238%
|
Valorant | 75−80
+225%
|
24−27
−225%
|
Atomic Heart | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
Battlefield 5 | 30−35
+256%
|
9−10
−256%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 110−120
+240%
|
35−40
−240%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Dota 2 | 55−60
+256%
|
16−18
−256%
|
Far Cry 5 | 24−27
+243%
|
7−8
−243%
|
Fortnite | 45−50
+275%
|
12−14
−275%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+230%
|
10−11
−230%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
Grand Theft Auto V | 27−30
+250%
|
8−9
−250%
|
Metro Exodus | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+238%
|
8−9
−238%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+233%
|
6−7
−233%
|
Valorant | 75−80
+225%
|
24−27
−225%
|
Battlefield 5 | 30−35
+256%
|
9−10
−256%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Dota 2 | 55−60
+256%
|
16−18
−256%
|
Far Cry 5 | 24−27
+243%
|
7−8
−243%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+230%
|
10−11
−230%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+238%
|
8−9
−238%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+233%
|
6−7
−233%
|
Valorant | 75−80
+225%
|
24−27
−225%
|
Fortnite | 45−50
+275%
|
12−14
−275%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 55−60
+256%
|
16−18
−256%
|
Grand Theft Auto V | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Metro Exodus | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+233%
|
12−14
−233%
|
Valorant | 85−90
+254%
|
24−27
−254%
|
Battlefield 5 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Far Cry 5 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Fortnite | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Atomic Heart | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
Metro Exodus | 3−4 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Valorant | 35−40
+280%
|
10−11
−280%
|
Battlefield 5 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 27−30
+238%
|
8−9
−238%
|
Far Cry 5 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+300%
|
3−4
−300%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Fortnite | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Vậy GTX 560 Ti và Quadro 2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 560 Ti nhanh hơn 250% ở độ phân giải 900p
- GTX 560 Ti nhanh hơn 261% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.96 | 2.46 |
Mức độ mới | 25 Tháng 1 2011 | 24 Tháng 12 2010 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 62 Watt |
GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 223.6%vàmới hơn 1 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 2000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 174.2%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 2000 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.