GeForce GTX 560 Ti vs Quadro 5000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và Quadro 5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
6.84
+57.2%

GTX 560 Ti vượt qua 5000 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và Quadro 5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất537648
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.590.15
Hiệu quả năng lượng3.192.27
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF114GF100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)23 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 560 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 960% so với Quadro 5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và Quadro 5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và Quadro 5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384352
Tần số nhân823 MHz513 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million3,100 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt152 Watt
Tốc độ xử lý texture52.6722.57
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS0.7223 TFLOPS
ROPs3240
TMUs6444

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và Quadro 5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm248 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và Quadro 5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2.5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s120.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và Quadro 5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x DVI, 2x DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và Quadro 5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.12.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và Quadro 5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 6.84
+57.2%
Quadro 5000 4.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3056
+57.1%
Quadro 5000 1945

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 560 Ti 10735
+46.3%
Quadro 5000 7339

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 560 Ti 38
+22.6%
Quadro 5000 31

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và Quadro 5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
+57.5%
40−45
−57.5%
Full HD65
+62.5%
40−45
−62.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83
+1531%
62.48
−1531%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 560 Ti thấp hơn 1531% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Cyberpunk 2077 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Hogwarts Legacy 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Counter-Strike 2 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Cyberpunk 2077 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Far Cry 5 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Fortnite 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 4 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Forza Horizon 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Hogwarts Legacy 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Valorant 75−80
+73.3%
45−50
−73.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Counter-Strike 2 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+57.3%
75−80
−57.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Dota 2 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Far Cry 5 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Fortnite 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 4 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Forza Horizon 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Hogwarts Legacy 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Metro Exodus 14−16
+75%
8−9
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Valorant 75−80
+73.3%
45−50
−73.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Cyberpunk 2077 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Dota 2 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Far Cry 5 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Forza Horizon 4 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Hogwarts Legacy 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Valorant 75−80
+73.3%
45−50
−73.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Grand Theft Auto V 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Valorant 80−85
+68%
50−55
−68%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+80%
10−11
−80%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy GTX 560 Ti và Quadro 5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.84 4.35
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2.5 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 152 Watt

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 5000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro 5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 5000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
NVIDIA Quadro 5000
Quadro 5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 848 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti hoặc Quadro 5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.