GeForce GTX 560 Ti vs RTX 5090

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 5090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
6.84

RTX 5090 vượt qua GTX 560 Ti với mức trọn vẹn là 1169% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5322
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.5910.89
Hiệu quả năng lượng3.2012.02
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGF114GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 585% so với GTX 560 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38421760
Tần số nhân823 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million92,200 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture52.671,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs32176
TMUs64680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài229 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s1.79 TB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA2.110.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 6.84
RTX 5090 86.82
+1169%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3058
RTX 5090 38827
+1170%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
−1090%
750−800
+1090%
Full HD65
−255%
231
+255%
1440p14−16
−1279%
193
+1279%
4K10−12
−1420%
152
+1420%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83
+126%
8.65
−126%
1440p17.79
−71.7%
10.36
+71.7%
4K24.90
−89.3%
13.15
+89.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 560 Ti thấp hơn 126% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 72% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 89% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−1294%
250−260
+1294%
Counter-Strike 2 35−40
−797%
300−350
+797%
Cyberpunk 2077 14−16
−1513%
240−250
+1513%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−1294%
250−260
+1294%
Battlefield 5 30−35
−516%
190−200
+516%
Counter-Strike 2 35−40
−797%
300−350
+797%
Cyberpunk 2077 14−16
−1513%
240−250
+1513%
Far Cry 5 24−27
−804%
210−220
+804%
Fortnite 45−50
−571%
300−350
+571%
Forza Horizon 4 30−35
−942%
300−350
+942%
Forza Horizon 5 21−24
−1059%
250−260
+1059%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−556%
170−180
+556%
Valorant 75−80
−772%
650−700
+772%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−1294%
250−260
+1294%
Battlefield 5 30−35
−516%
190−200
+516%
Counter-Strike 2 35−40
−797%
300−350
+797%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−136%
270−280
+136%
Cyberpunk 2077 14−16
−1513%
240−250
+1513%
Dota 2 55−60
−1128%
700−750
+1128%
Far Cry 5 24−27
−804%
210−220
+804%
Fortnite 45−50
−571%
300−350
+571%
Forza Horizon 4 30−35
−942%
300−350
+942%
Forza Horizon 5 21−24
−1059%
250−260
+1059%
Grand Theft Auto V 27−30
−544%
170−180
+544%
Metro Exodus 14−16
−393%
69
+393%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−556%
170−180
+556%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−2055%
400−450
+2055%
Valorant 75−80
−772%
650−700
+772%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−516%
190−200
+516%
Cyberpunk 2077 14−16
−1513%
240−250
+1513%
Dota 2 55−60
−1128%
700−750
+1128%
Far Cry 5 24−27
−804%
210−220
+804%
Forza Horizon 4 30−35
−942%
300−350
+942%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−556%
170−180
+556%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−1690%
358
+1690%
Valorant 75−80
−772%
650−700
+772%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−571%
300−350
+571%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−2500%
300−350
+2500%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−805%
500−550
+805%
Grand Theft Auto V 10−11
−1590%
160−170
+1590%
Metro Exodus 7−8
−2786%
202
+2786%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−338%
170−180
+338%
Valorant 80−85
−477%
450−500
+477%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−1207%
190−200
+1207%
Cyberpunk 2077 6−7
−2517%
150−160
+2517%
Far Cry 5 14−16
−1280%
200−210
+1280%
Forza Horizon 4 18−20
−1600%
300−350
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−2625%
327
+2625%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−907%
150−160
+907%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−2033%
128
+2033%
Grand Theft Auto V 18−20
−939%
180−190
+939%
Metro Exodus 2−3
−8250%
167
+8250%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−6333%
386
+6333%
Valorant 35−40
−774%
300−350
+774%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−1843%
130−140
+1843%
Cyberpunk 2077 2−3
−3850%
75−80
+3850%
Dota 2 27−30
−1011%
300−310
+1011%
Far Cry 5 8−9
−2025%
170−180
+2025%
Forza Horizon 4 12−14
−2442%
300−350
+2442%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1271%
95−100
+1271%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−1029%
75−80
+1029%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%

Vậy GTX 560 Ti và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 1090% ở độ phân giải 900p
  • RTX 5090 nhanh hơn 255% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 1279% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 1420% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 8250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.84 86.82
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 575 Watt

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 238.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 1169.3%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 845 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2202 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.