GeForce GTX 560 Ti vs RTX 2050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
7.68

RTX 2050 Mobile vượt qua GTX 560 Ti với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất527304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.2328.71
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF114GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842048
Tần số nhân823 MHz1185 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture52.6794.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.18.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 560 Ti 7.68
RTX 2050 Mobile 18.08
+135%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 560 Ti 4013
RTX 2050 Mobile 12495
+211%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 560 Ti 15494
RTX 2050 Mobile 46821
+202%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560 Ti 3470
RTX 2050 Mobile 8965
+158%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
−122%
140−150
+122%
Full HD63
+46.5%
43
−46.5%
1440p14−16
−143%
34
+143%
4K10−12
−150%
25
+150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.95không có dữ liệu
1440p17.79không có dữ liệu
4K24.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−112%
36
+112%
Cyberpunk 2077 16−18
−206%
49
+206%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−140%
60−65
+140%
Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30
+76.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−31.3%
21
+31.3%
Forza Horizon 4 30−35
−138%
76
+138%
Forza Horizon 5 18−20
−158%
49
+158%
Metro Exodus 21−24
−143%
50−55
+143%
Red Dead Redemption 2 21−24
−100%
40−45
+100%
Valorant 27−30
−200%
87
+200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−140%
60−65
+140%
Counter-Strike 2 16−18
−58.8%
27
+58.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.7%
15
−6.7%
Dota 2 27−30
−204%
85
+204%
Far Cry 5 30−35
−106%
70
+106%
Fortnite 45−50
−113%
100−105
+113%
Forza Horizon 4 30−35
−96.9%
63
+96.9%
Forza Horizon 5 18−20
−163%
50−55
+163%
Grand Theft Auto V 27−30
−146%
69
+146%
Metro Exodus 21−24
−143%
50−55
+143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−103%
120−130
+103%
Red Dead Redemption 2 21−24
−100%
40−45
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−142%
55−60
+142%
Valorant 27−30
−48.3%
43
+48.3%
World of Tanks 120−130
−85.8%
220−230
+85.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−140%
60−65
+140%
Counter-Strike 2 16−18
−94.1%
30−35
+94.1%
Cyberpunk 2077 16−18
+23.1%
13
−23.1%
Dota 2 27−30
−293%
110
+293%
Far Cry 5 30−35
−85.3%
60−65
+85.3%
Forza Horizon 4 30−35
−75%
56
+75%
Forza Horizon 5 18−20
−73.7%
33
+73.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−103%
120−130
+103%
Valorant 27−30
−162%
75−80
+162%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Dota 2 9−10
−311%
37
+311%
Grand Theft Auto V 10−11
−270%
37
+270%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−320%
160−170
+320%
Red Dead Redemption 2 6−7
−183%
16−18
+183%
World of Tanks 55−60
−125%
120−130
+125%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−171%
35−40
+171%
Cyberpunk 2077 6−7
−150%
14−16
+150%
Far Cry 5 16−18
−188%
45−50
+188%
Forza Horizon 4 16−18
−176%
47
+176%
Forza Horizon 5 12−14
−150%
30−33
+150%
Metro Exodus 12−14
−223%
40−45
+223%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−136%
24−27
+136%
Valorant 20−22
−140%
45−50
+140%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−700%
8−9
+700%
Dota 2 18−20
−68.4%
30−35
+68.4%
Grand Theft Auto V 18−20
−77.8%
30−35
+77.8%
Metro Exodus 3−4
−367%
14−16
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−143%
55−60
+143%
Red Dead Redemption 2 5−6
−140%
12−14
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−77.8%
30−35
+77.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−157%
18−20
+157%
Counter-Strike 2 1−2
−700%
8−9
+700%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 18−20
−78.9%
34
+78.9%
Far Cry 5 9−10
−167%
24−27
+167%
Fortnite 8−9
−175%
21−24
+175%
Forza Horizon 4 9−10
−211%
27−30
+211%
Forza Horizon 5 5−6
−200%
14−16
+200%
Valorant 8−9
−175%
21−24
+175%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy GTX 560 Ti và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 122% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 560 Ti nhanh hơn 23%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.68 18.08
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 45 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 135.4%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 277.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 560 Ti và GeForce RTX 2050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 841 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2405 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 560 Ti hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.