GeForce GTX 550 Ti vs Radeon RX 7900 XTX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 7900 XTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
3.48

RX 7900 XTX vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 1896% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất70511
Vị trí theo mức độ phổ biến6057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.6934.86
Hiệu quả năng lượng2.3915.58
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGF116Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4952% so với GTX 550 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1926144
Tần số nhân900 MHz1929 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million57,700 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt355 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.80959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs24192
TMUs32384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài210 mm287 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s2500 MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMI1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 550 Ti 3.48
RX 7900 XTX 69.45
+1896%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1554
RX 7900 XTX 31053
+1898%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 2272
RX 7900 XTX 83322
+3567%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 10229
RX 7900 XTX 148746
+1354%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 550 Ti 5777
RX 7900 XTX 212200
+3573%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
−1874%
750−800
+1874%
Full HD37
−549%
240
+549%
1440p8−9
−1938%
163
+1938%
4K5−6
−1940%
102
+1940%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.03
+3.4%
4.16
−3.4%
1440p18.63
−204%
6.13
+204%
4K29.80
−204%
9.79
+204%
  • GTX 550 Ti và RX 7900 XTX có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 204% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 204% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−3889%
359
+3889%
Counter-Strike 2 14−16
−2436%
355
+2436%
Cyberpunk 2077 8−9
−3025%
250
+3025%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−3122%
290
+3122%
Battlefield 5 14−16
−1167%
190−200
+1167%
Counter-Strike 2 14−16
−2386%
348
+2386%
Cyberpunk 2077 8−9
−2900%
240
+2900%
Far Cry 5 9−10
−2256%
212
+2256%
Fortnite 21−24
−1338%
300−350
+1338%
Forza Horizon 4 18−20
−1778%
338
+1778%
Forza Horizon 5 9−10
−2889%
269
+2889%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1006%
170−180
+1006%
Valorant 50−55
−755%
450−500
+755%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−2111%
199
+2111%
Battlefield 5 14−16
−1167%
190−200
+1167%
Counter-Strike 2 14−16
−2321%
339
+2321%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−309%
270−280
+309%
Cyberpunk 2077 8−9
−2613%
217
+2613%
Dota 2 30−35
−479%
197
+479%
Far Cry 5 9−10
−2178%
205
+2178%
Fortnite 21−24
−1338%
300−350
+1338%
Forza Horizon 4 18−20
−1733%
330
+1733%
Forza Horizon 5 9−10
−2722%
254
+2722%
Grand Theft Auto V 12−14
−1358%
175
+1358%
Metro Exodus 7−8
−3314%
239
+3314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1006%
170−180
+1006%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−4855%
545
+4855%
Valorant 50−55
−755%
450−500
+755%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−1167%
190−200
+1167%
Cyberpunk 2077 8−9
−2488%
207
+2488%
Dota 2 30−35
−424%
178
+424%
Far Cry 5 9−10
−2000%
189
+2000%
Forza Horizon 4 18−20
−1539%
295
+1539%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1006%
170−180
+1006%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−2609%
298
+2609%
Valorant 50−55
−755%
450−500
+755%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−1338%
300−350
+1338%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−5240%
267
+5240%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1743%
500−550
+1743%
Grand Theft Auto V 3−4
−5400%
165
+5400%
Metro Exodus 2−3
−7950%
161
+7950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−483%
170−180
+483%
Valorant 40−45
−1113%
450−500
+1113%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−4767%
146
+4767%
Far Cry 5 7−8
−2571%
187
+2571%
Forza Horizon 4 9−10
−3122%
290
+3122%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−3867%
238
+3867%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−2057%
150−160
+2057%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Grand Theft Auto V 16−18
−1063%
186
+1063%
Valorant 18−20
−1647%
300−350
+1647%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7200%
73
+7200%
Dota 2 12−14
−1225%
159
+1225%
Far Cry 5 4−5
−3875%
159
+3875%
Forza Horizon 4 4−5
−5575%
227
+5575%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2300%
95−100
+2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 108
+0%
108
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 197
+0%
197
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%

Vậy GTX 550 Ti và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 1874% ở độ phân giải 900p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 549% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 1938% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 1940% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 7950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.48 69.45
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 355 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 1895.7%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59612 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4236 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.