GeForce GTX 550 Ti vs ATI Radeon 8500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và Radeon 8500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
3.48
+34700%

GTX 550 Ti vượt qua ATI 8500 với mức trọn vẹn là 34700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 8500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7051510
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.390.03
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaGF116R200
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 8500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 8500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million60 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt23 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.802.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs244
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 8500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon 8500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s275 MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s8.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon 8500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và Radeon 8500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)8.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.21.4
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 8500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 550 Ti 3.48
+34700%
ATI 8500 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1554
+25800%
ATI 8500 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 8500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38-0−1
Full HD37-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10 0−1
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10 0−1
Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Far Cry 5 9−10 0−1
Fortnite 21−24 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Forza Horizon 5 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
Valorant 50−55 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10 0−1
Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 65−70 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Dota 2 30−35 0−1
Far Cry 5 9−10 0−1
Fortnite 21−24 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Forza Horizon 5 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12 0−1
Valorant 50−55 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Dota 2 30−35 0−1
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12 0−1
Valorant 50−55 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33 0−1
Valorant 40−45 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 18−20 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.48 0.01
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 14 Tháng 8 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 23 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34700%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 8500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 404.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 550 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon 8500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
ATI Radeon 8500
Radeon 8500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59613 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti hoặc Radeon 8500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.