GeForce GTX 550 Ti vs ATI Radeon 7000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và Radeon 7000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5,116 Watt
4.04
+40300%

GTX 550 Ti vượt qua ATI 7000 với mức trọn vẹn là 40300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6991529
Vị trí theo mức độ phổ biến65không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.79không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.400.03
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaGF116RV100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million30 million
Quy trình công nghệ40 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt23 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.800.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs241
TMUs323

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s183 MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s2.928 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.21.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 550 Ti 4.04
+40300%
ATI 7000 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1554
+77600%
ATI 7000 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và Radeon 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38-0−1
Full HD36-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Metro Exodus 9−10 0−1
Red Dead Redemption 2 12−14 0−1
Valorant 9−10 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 12−14 0−1
Far Cry 5 21−24 0−1
Fortnite 21−24 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 0−1
Red Dead Redemption 2 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1
Valorant 9−10 0−1
World of Tanks 65−70 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 12−14 0−1
Far Cry 5 21−24 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 0−1
Valorant 9−10 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30 0−1
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
World of Tanks 27−30 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 12−14 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.04 0.01
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 19 Tháng 2 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 23 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40300%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 404.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 550 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon 7000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 550 Ti và Radeon 7000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
ATI Radeon 7000
Radeon 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 195 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 550 Ti hoặc Radeon 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.