GeForce GTX 485M vs Arc Pro A30M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 485M và Arc Pro A30M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 485M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
5.68

Arc Pro A30M vượt qua GTX 485M với mức trọn vẹn là 149% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 485M và Arc Pro A30M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất601365
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.1720.72
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGF104DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)8 Tháng 8 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 485M và Arc Pro A30M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 485M và Arc Pro A30M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841024
Tần số nhân1150 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million7,200 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture36.80128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8832 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 485M và Arc Pro A30M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 485M và Arc Pro A30M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 485M và Arc Pro A30M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 485M và Arc Pro A30M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 485M và Arc Pro A30M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 485M 5.68
Arc Pro A30M 14.12
+149%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 485M 2359
Arc Pro A30M 5862
+148%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 485M và Arc Pro A30M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p48
−129%
110−120
+129%
Full HD66
−142%
160−170
+142%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−131%
60−65
+131%
Cyberpunk 2077 12−14
−125%
27−30
+125%
Hogwarts Legacy 10−12
−145%
27−30
+145%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−129%
55−60
+129%
Counter-Strike 2 24−27
−131%
60−65
+131%
Cyberpunk 2077 12−14
−125%
27−30
+125%
Far Cry 5 18−20
−122%
40−45
+122%
Fortnite 35−40
−143%
85−90
+143%
Forza Horizon 4 24−27
−131%
60−65
+131%
Forza Horizon 5 16−18
−119%
35−40
+119%
Hogwarts Legacy 10−12
−145%
27−30
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−138%
50−55
+138%
Valorant 65−70
−139%
160−170
+139%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−129%
55−60
+129%
Counter-Strike 2 24−27
−131%
60−65
+131%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−140%
230−240
+140%
Cyberpunk 2077 12−14
−125%
27−30
+125%
Dota 2 45−50
−134%
110−120
+134%
Far Cry 5 18−20
−122%
40−45
+122%
Fortnite 35−40
−143%
85−90
+143%
Forza Horizon 4 24−27
−131%
60−65
+131%
Forza Horizon 5 16−18
−119%
35−40
+119%
Grand Theft Auto V 20−22
−125%
45−50
+125%
Hogwarts Legacy 10−12
−145%
27−30
+145%
Metro Exodus 10−12
−145%
27−30
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−138%
50−55
+138%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 65−70
−139%
160−170
+139%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−129%
55−60
+129%
Cyberpunk 2077 12−14
−125%
27−30
+125%
Dota 2 45−50
−134%
110−120
+134%
Far Cry 5 18−20
−122%
40−45
+122%
Forza Horizon 4 24−27
−131%
60−65
+131%
Hogwarts Legacy 10−12
−145%
27−30
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−138%
50−55
+138%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 65−70
−139%
160−170
+139%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−143%
85−90
+143%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−133%
21−24
+133%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−127%
100−105
+127%
Grand Theft Auto V 7−8
−129%
16−18
+129%
Metro Exodus 5−6
−140%
12−14
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−136%
85−90
+136%
Valorant 65−70
−146%
160−170
+146%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−125%
18−20
+125%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Far Cry 5 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 14−16
−114%
30−33
+114%
Hogwarts Legacy 6−7
−133%
14−16
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−125%
18−20
+125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−145%
27−30
+145%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−135%
40−45
+135%
Hogwarts Legacy 1−2
−100%
2−3
+100%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−133%
7−8
+133%
Valorant 27−30
−141%
70−75
+141%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 20−22
−125%
45−50
+125%
Far Cry 5 7−8
−129%
16−18
+129%
Forza Horizon 4 8−9
−125%
18−20
+125%
Hogwarts Legacy 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−133%
14−16
+133%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−133%
14−16
+133%

Vậy GTX 485M và Arc Pro A30M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Pro A30M nhanh hơn 129% ở độ phân giải 900p
  • Arc Pro A30M nhanh hơn 142% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.68 14.12
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 8 Tháng 8 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

Arc Pro A30M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 148.6%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro A30M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 485M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 485M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc Pro A30M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 485M
GeForce GTX 485M
Intel Arc Pro A30M
Arc Pro A30M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 485M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro A30M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 485M hoặc Arc Pro A30M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.