GeForce GT 750M SLI vs GTX 480M SLI

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 480M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 750M SLI
2013
2x 2 GB DDR3, GDDR5
5.96
+7%

GT 750M SLI vượt qua GTX 480M SLI với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 480M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất570586
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.43
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaN14P-GTN11E-GTX-A3
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)25 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 480M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 480M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768704
Tần số nhân967 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1300 Million6000 Million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 480M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 480M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 - 5000 MHz1200 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 480M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 480M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 750M SLI 5.96
+7%
GTX 480M SLI 5.57

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 750M SLI 4634
+9.6%
GTX 480M SLI 4229

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 750M SLI 16142
GTX 480M SLI 16500
+2.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 480M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p65−70
+6.6%
61
−6.6%
Full HD57
−21.1%
69
+21.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Counter-Strike 2 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Battlefield 5 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Counter-Strike 2 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Far Cry 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Fortnite 35−40
+8.3%
35−40
−8.3%
Forza Horizon 4 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Forza Horizon 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Valorant 70−75
+4.3%
65−70
−4.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Battlefield 5 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Counter-Strike 2 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Counter-Strike: Global Offensive 163
+63%
100−105
−63%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 50−55
+4.1%
45−50
−4.1%
Far Cry 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Fortnite 35−40
+8.3%
35−40
−8.3%
Forza Horizon 4 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Forza Horizon 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Grand Theft Auto V 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 70−75
+4.3%
65−70
−4.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 50−55
+4.1%
45−50
−4.1%
Far Cry 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Forza Horizon 4 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 70−75
+4.3%
65−70
−4.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+8.3%
35−40
−8.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+8.7%
45−50
−8.7%
Grand Theft Auto V 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.6%
35−40
−2.6%
Valorant 70−75
+7.4%
65−70
−7.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy GT 750M SLI và GTX 480M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI nhanh hơn 7% ở độ phân giải 900p
  • GTX 480M SLI nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 750M SLI nhanh hơn 63%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.96 5.57
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 25 Tháng 5 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GT 750M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 480M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M SLI
GeForce GT 750M SLI
NVIDIA GeForce GTX 480M SLI
GeForce GTX 480M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce GTX 480M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 750M SLI hoặc GeForce GTX 480M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.