GeForce GTX 480 vs GTX 560 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và GeForce GTX 560 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 480
2010
1536 MB GDDR5, 250 Watt
9.22
+115%

GTX 480 vượt qua GTX 560 SE với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 560 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất438647
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.440.13
Hiệu quả năng lượng2.942.27
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF100GF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)20 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $89.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 480 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1008% so với GTX 560 SE.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 560 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 560 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480288
Tần số nhân700 MHz736 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture42.0635.33
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.345 TFLOPS0.8479 TFLOPS
ROPs4824
TMUs6048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 560 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm210 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và GeForce GTX 560 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1848 MHz (3696 data rate)957 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s91.87 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và GeForce GTX 560 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMI2x DVI, 1x mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480 và GeForce GTX 560 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 560 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480 9.22
+115%
GTX 560 SE 4.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480 4121
+115%
GTX 560 SE 1914

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 480 3650
+52.1%
GTX 560 SE 2400

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 480 13144
+87.5%
GTX 560 SE 7009

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 480 54
+135%
GTX 560 SE 23

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 560 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+150%
10−11
−150%
Counter-Strike 2 50−55
+125%
24−27
−125%
Cyberpunk 2077 21−24
+133%
9−10
−133%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+150%
10−11
−150%
Battlefield 5 40−45
+144%
18−20
−144%
Counter-Strike 2 50−55
+125%
24−27
−125%
Cyberpunk 2077 21−24
+133%
9−10
−133%
Far Cry 5 30−35
+136%
14−16
−136%
Fortnite 60−65
+122%
27−30
−122%
Forza Horizon 4 40−45
+139%
18−20
−139%
Forza Horizon 5 30−35
+121%
14−16
−121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+125%
16−18
−125%
Valorant 90−95
+135%
40−45
−135%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+150%
10−11
−150%
Battlefield 5 40−45
+144%
18−20
−144%
Counter-Strike 2 50−55
+125%
24−27
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+131%
65−70
−131%
Cyberpunk 2077 21−24
+133%
9−10
−133%
Dota 2 70−75
+137%
30−33
−137%
Far Cry 5 30−35
+136%
14−16
−136%
Fortnite 60−65
+122%
27−30
−122%
Forza Horizon 4 40−45
+139%
18−20
−139%
Forza Horizon 5 30−35
+121%
14−16
−121%
Grand Theft Auto V 35−40
+138%
16−18
−138%
Metro Exodus 20−22
+122%
9−10
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+125%
16−18
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+117%
12−14
−117%
Valorant 90−95
+135%
40−45
−135%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+144%
18−20
−144%
Cyberpunk 2077 21−24
+133%
9−10
−133%
Dota 2 70−75
+137%
30−33
−137%
Far Cry 5 30−35
+136%
14−16
−136%
Forza Horizon 4 40−45
+139%
18−20
−139%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+125%
16−18
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+117%
12−14
−117%
Valorant 90−95
+135%
40−45
−135%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+122%
27−30
−122%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+125%
8−9
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+117%
35−40
−117%
Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
Metro Exodus 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+117%
24−27
−117%
Valorant 110−120
+122%
50−55
−122%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Forza Horizon 4 24−27
+140%
10−11
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+129%
7−8
−129%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+133%
9−10
−133%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 21−24
+133%
9−10
−133%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+120%
5−6
−120%
Valorant 50−55
+121%
24−27
−121%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 35−40
+131%
16−18
−131%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 16−18
+143%
7−8
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+150%
4−5
−150%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.22 4.28
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 20 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

GTX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 560 SE: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 480 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
NVIDIA GeForce GTX 560 SE
GeForce GTX 560 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 229 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 93 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480 hoặc GeForce GTX 560 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.