GeForce GTX 460 768MB vs ATI Radeon HD 5870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 5870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 460 768MB
3.75

ATI HD 5870 vượt qua GTX 460 768MB với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 5870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất687612
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.51
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.08
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuCypress
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu23 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 5870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 5870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3361600
Tần số nhân675 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,154 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu188 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu68.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.72 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 5870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu282 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 5870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu153.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 5870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 5870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 5870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 460 768MB 3.75
ATI HD 5870 4.92
+31.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 460 768MB 2092
ATI HD 5870 2530
+20.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 5870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−27.7%
60−65
+27.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.65

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−20%
12−14
+20%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−20%
12−14
+20%
Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Fortnite 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Forza Horizon 4 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Forza Horizon 5 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Valorant 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−20%
12−14
+20%
Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−25%
90−95
+25%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 35−40
−25%
45−50
+25%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Fortnite 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Forza Horizon 4 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Forza Horizon 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Grand Theft Auto V 15
−20%
18−20
+20%
Metro Exodus 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 35−40
−25%
45−50
+25%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−29%
40−45
+29%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−29%
40−45
+29%
Valorant 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 10−11
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 20−22
−20%
24−27
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

Vậy GTX 460 768MB và ATI HD 5870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5870 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.75 4.92

ATI HD 5870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5870 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 768MB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460 768MB
GeForce GTX 460 768MB
ATI Radeon HD 5870
Radeon HD 5870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 99 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 768MB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 234 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460 768MB hoặc Radeon HD 5870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.