GeForce GTX 480 vs RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 480
2010
1536 MB GDDR5, 250 Watt
10.37

RTX 5080 vượt qua GTX 480 với mức trọn vẹn là 786% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4353
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.6240.92
Hiệu quả năng lượng2.9518.18
Kiến trúcFermi (2010−2014)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGF100GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2426% so với GTX 480.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480 và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48010752
Tần số nhân700 MHz2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million45,600 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt360 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture42.06879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.345 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs48128
TMUs60336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1848 MHz (3696 data rate)1875 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMI1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480 10.37
RTX 5080 91.91
+786%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480 4119
RTX 5080 36493
+786%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−819%
193
+819%
1440p16−18
−863%
154
+863%
4K10−12
−920%
102
+920%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p23.76
−359%
5.18
+359%
1440p31.19
−381%
6.49
+381%
4K49.90
−409%
9.79
+409%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 359% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 381% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 409% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−1061%
200−210
+1061%
Cyberpunk 2077 21−24
−757%
180−190
+757%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−234%
110−120
+234%
Counter-Strike 2 18−20
−1061%
200−210
+1061%
Cyberpunk 2077 21−24
−757%
180−190
+757%
Forza Horizon 4 40−45
−733%
350−400
+733%
Forza Horizon 5 27−30
−930%
270−280
+930%
Metro Exodus 27−30
−528%
180−190
+528%
Red Dead Redemption 2 27−30
−457%
150−160
+457%
Valorant 40−45
−1524%
650−700
+1524%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−234%
110−120
+234%
Counter-Strike 2 18−20
−1061%
200−210
+1061%
Cyberpunk 2077 21−24
−757%
180−190
+757%
Dota 2 35−40
−358%
170−180
+358%
Far Cry 5 40−45
−265%
157
+265%
Fortnite 60−65
−397%
300−350
+397%
Forza Horizon 4 40−45
−733%
350−400
+733%
Forza Horizon 5 27−30
−930%
270−280
+930%
Grand Theft Auto V 35−40
−689%
300−310
+689%
Metro Exodus 27−30
−528%
180−190
+528%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−162%
210−220
+162%
Red Dead Redemption 2 27−30
−457%
150−160
+457%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−444%
170−180
+444%
Valorant 40−45
−1524%
650−700
+1524%
World of Tanks 150−160
−83.6%
270−280
+83.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−234%
110−120
+234%
Counter-Strike 2 18−20
−1133%
222
+1133%
Cyberpunk 2077 21−24
−757%
180−190
+757%
Dota 2 35−40
−689%
300−310
+689%
Far Cry 5 40−45
−321%
180−190
+321%
Forza Horizon 4 40−45
−733%
350−400
+733%
Forza Horizon 5 27−30
−930%
270−280
+930%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−162%
210−220
+162%
Valorant 40−45
−1524%
650−700
+1524%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−2188%
180−190
+2188%
Dota 2 14−16
−1100%
160−170
+1100%
Grand Theft Auto V 14−16
−767%
130−140
+767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−718%
450−500
+718%
Red Dead Redemption 2 9−10
−933%
90−95
+933%
World of Tanks 75−80
−570%
500−550
+570%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−314%
85−90
+314%
Cyberpunk 2077 8−9
−775%
70−75
+775%
Far Cry 5 24−27
−567%
160−170
+567%
Forza Horizon 4 24−27
−780%
220−230
+780%
Forza Horizon 5 16−18
−1244%
210−220
+1244%
Metro Exodus 21−24
−648%
150−160
+648%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−757%
120−130
+757%
Valorant 27−30
−1852%
500−550
+1852%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−3533%
109
+3533%
Dota 2 21−24
−790%
180−190
+790%
Grand Theft Auto V 21−24
−757%
180−190
+757%
Metro Exodus 6−7
−2017%
120−130
+2017%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−574%
200−210
+574%
Red Dead Redemption 2 7−8
−814%
60−65
+814%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−757%
180−190
+757%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−911%
90−95
+911%
Counter-Strike 2 3−4
−1100%
36
+1100%
Cyberpunk 2077 3−4
−700%
24−27
+700%
Dota 2 21−24
−757%
180−190
+757%
Far Cry 5 12−14
−708%
100−110
+708%
Fortnite 10−12
−773%
95−100
+773%
Forza Horizon 4 14−16
−757%
120−130
+757%
Forza Horizon 5 8−9
−1663%
140−150
+1663%
Valorant 10−12
−2755%
300−350
+2755%

Vậy GTX 480 và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 819% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 863% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 920% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5080 nhanh hơn 3533%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 đã vượt qua GTX 480 trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.37 91.91
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 360 Watt

GTX 480 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 786.3%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 966.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 225 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 690 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480 hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.