GeForce GTX 480 vs RTX A400

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 480
2010
1536 MB GDDR5, 250 Watt
10.31

RTX A400 vượt qua GTX 480 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất445370
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.9220.20
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF100GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (15 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480 và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480768
Tần số nhân700 MHz727 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million8,700 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture42.0642.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.345 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs4816
TMUs6024
Tensor Coreskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm163 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1848 MHz (3696 data rate)1500 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMI4x mini-DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480 và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và RTX A400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480 10.31
RTX A400 14.29
+38.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480 4121
RTX A400 5712
+38.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 480 13144
RTX A400 22867
+74%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480 và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
−29.6%
70−75
+29.6%
Cyberpunk 2077 20−22
−35%
27−30
+35%
Hogwarts Legacy 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%
Counter-Strike 2 50−55
−29.6%
70−75
+29.6%
Cyberpunk 2077 20−22
−35%
27−30
+35%
Far Cry 5 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Fortnite 60−65
−33.3%
80−85
+33.3%
Forza Horizon 4 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Forza Horizon 5 30−35
−29%
40−45
+29%
Hogwarts Legacy 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−25%
45−50
+25%
Valorant 90−95
−38.3%
130−140
+38.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%
Counter-Strike 2 50−55
−29.6%
70−75
+29.6%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−33.3%
200−210
+33.3%
Cyberpunk 2077 20−22
−35%
27−30
+35%
Dota 2 70−75
−33.8%
95−100
+33.8%
Far Cry 5 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Fortnite 60−65
−33.3%
80−85
+33.3%
Forza Horizon 4 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Forza Horizon 5 30−35
−29%
40−45
+29%
Grand Theft Auto V 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Hogwarts Legacy 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Metro Exodus 20−22
−35%
27−30
+35%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−25%
45−50
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Valorant 90−95
−38.3%
130−140
+38.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%
Cyberpunk 2077 20−22
−35%
27−30
+35%
Dota 2 70−75
−33.8%
95−100
+33.8%
Far Cry 5 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Forza Horizon 4 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Hogwarts Legacy 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−25%
45−50
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Valorant 90−95
−38.3%
130−140
+38.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−33.3%
80−85
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Metro Exodus 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%
Valorant 110−120
−35.1%
150−160
+35.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−20%
30−33
+20%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Forza Horizon 4 24−27
−25%
30−33
+25%
Hogwarts Legacy 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Hogwarts Legacy 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Valorant 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Hogwarts Legacy 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.31 14.29
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 50 Watt

RTX A400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.6%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A400 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 229 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480 hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.