GeForce GTX 460 768MB vs ATI Radeon HD 3450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 3450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 460 768MB
4.22
+1307%

GTX 460 768MB vượt qua ATI HD 3450 với mức trọn vẹn là 1307% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 3450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6831327
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.86
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuRV620
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 3450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 3450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33640
Tần số nhân675 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu181 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu2.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.048 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 3450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 3450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 3450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 3450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1110.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 3450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
+1367%
3−4
−1367%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Forza Horizon 4 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Metro Exodus 10−11 0−1
Red Dead Redemption 2 14−16 0−1
Valorant 10−12 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Dota 2 10 0−1
Far Cry 5 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Fortnite 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Forza Horizon 4 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 15
+1400%
1−2
−1400%
Metro Exodus 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Red Dead Redemption 2 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 10−12 0−1
World of Tanks 70−75
+1360%
5−6
−1360%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Dota 2 14−16 0−1
Far Cry 5 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Forza Horizon 4 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Valorant 10−12 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10 0−1
Dota 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
World of Tanks 30−35
+1450%
2−3
−1450%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 12−14 0−1

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+1500%
1−2
−1500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5 0−1

Vậy GTX 460 768MB và ATI HD 3450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460 768MB nhanh hơn 1367% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.22 0.30

GTX 460 768MB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1306.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 768MB vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460 768MB và Radeon HD 3450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460 768MB
GeForce GTX 460 768MB
ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 97 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 768MB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 134 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 460 768MB hoặc Radeon HD 3450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.