GeForce GTX 285M vs GTS 160M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285M và GeForce GTS 160M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 285M
2010
1 GB GDDR3, 75 Watt
1.42

GTS 160M vượt qua GTX 285M với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M và GeForce GTS 160M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất958936
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.512.02
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG92G94
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M và GeForce GTS 160M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M và GeForce GTS 160M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12864
Tần số nhân600 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million505 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture38.4019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.192 TFLOPS
Gigaflops576288
ROPs1616
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M và GeForce GTS 160M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI-E 2.0PCI-E 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI2-way2-way
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-BMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M và GeForce GTS 160M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1020 MHzUp to 800 MHz
Băng thông bộ nhớ61 GB/s51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285M và GeForce GTS 160M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoSingle Link DVIVGALVDSHDMIDual Link DVIDisplayPortVGADisplayPortDual Link DVIHDMILVDSSingle Link DVI
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 285M và GeForce GTS 160M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.08.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M và GeForce GTS 160M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL2.12.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 285M và GeForce GTS 160M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 285M 1.42
GTS 160M 1.52
+7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 285M 636
GTS 160M 678
+6.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 285M 6498
+63.9%
GTS 160M 3965

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285M và GeForce GTS 160M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p21
+0%
21−24
+0%
Full HD30
+0%
30−35
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 0−1 1−2
Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 5 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 0−1 1−2
Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 0−1 1−2
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTX 285M và GTS 160M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTS 160M nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 160M tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (40%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (60%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.42 1.52
Mức độ mới 1 Tháng 2 2010 3 Tháng 3 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 60 Watt

GTX 285M có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 160M: hiệu năng cao hơn 7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 285M và GeForce GTS 160M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285M
GeForce GTX 285M
NVIDIA GeForce GTS 160M
GeForce GTS 160M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 160M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285M hoặc GeForce GTS 160M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.