GeForce GTX 285M SLI vs G102M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285M SLI và GeForce G102M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 285M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.60
+847%

285M SLI vượt qua G102M với mức trọn vẹn là 847% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M SLI và GeForce G102M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7461314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.942.19
Kiến trúcG9x (2007−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXC79
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M SLI và GeForce G102M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M SLI và GeForce G102M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25616
Tần số nhân576 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million314 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu3.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0352 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu48
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M SLI và GeForce G102M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 1.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M SLI và GeForce G102M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBUp to 512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1020 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285M SLI và GeForce G102M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuVGAHDMIDisplayPortSingle Link DVILVDS
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 285M SLI và GeForce G102M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M SLI và GeForce G102M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A
CUDA++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285M SLI và GeForce G102M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
+900%
6−7
−900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Hogwarts Legacy 9−10 0−1

Full HD
Medium

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Fortnite 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Hogwarts Legacy 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Valorant 50−55
+960%
5−6
−960%

Full HD
High

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+886%
7−8
−886%
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Dota 2 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Fortnite 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Hogwarts Legacy 9−10 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1500%
1−2
−1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 50−55
+960%
5−6
−960%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Dota 2 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
Hogwarts Legacy 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1500%
1−2
−1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 50−55
+960%
5−6
−960%

Full HD
Epic

Fortnite 21−24
+1000%
2−3
−1000%

1440p
High

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+867%
3−4
−867%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+900%
3−4
−900%
Valorant 40−45
+900%
4−5
−900%

1440p
Ultra

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 9−10 0−1
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1

1440p
Epic

Fortnite 7−8 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Valorant 18−20
+850%
2−3
−850%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic

Fortnite 4−5 0−1

Vậy GTX 285M SLI và GeForce G102M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 285M SLI nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.60 0.38
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 8 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 14 Watt

GTX 285M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 847.4%, mới hơn 1 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce G102M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 971.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 285M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce G102M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI
NVIDIA GeForce G102M
GeForce G102M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 49 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G102M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285M SLI hoặc GeForce G102M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.