Radeon HD 6530M vs GeForce 800A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6530M và GeForce 800A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6530M
2010
1 GB DDR3, 26 Watt
1.09
+0.9%

HD 6530M chỉ vượt qua 800A với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6530M và GeForce 800A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11001107
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.385.81
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCapilanoGF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)17 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6530M và GeForce 800A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6530M và GeForce 800A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40048
Tần số nhân450 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture9.0003.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.36 TFLOPS0.0912 TFLOPS
ROPs84
TMUs208
L1 Cache40 KB64 KB
L2 Cache256 KB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6530M và GeForce 800A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6530M và GeForce 800A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6530M và GeForce 800A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6530M và GeForce 800A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6530M và GeForce 800A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 30−35
+10%
30−33
−10%

Full HD
High

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+10%
30−33
−10%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+10%
30−33
−10%

Full HD
Epic

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
Ultra

Dota 2 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.09 1.08
Mức độ mới 26 Tháng 11 2010 17 Tháng 3 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 15 Watt

HD 6530M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 800A: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6530M và GeForce 800A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6530M
Radeon HD 6530M
NVIDIA GeForce 800A
GeForce 800A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 800A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6530M hoặc GeForce 800A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.