ATI Radeon HD 5850 vs RTX PRO 5000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5850 và RTX PRO 5000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5850
2009
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.50

RTX PRO 5000 Blackwell vượt qua HD 5850 với mức trọn vẹn là 2122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và RTX PRO 5000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6781
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.53không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.4126.98
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaCypressGB202
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (16 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và RTX PRO 5000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và RTX PRO 5000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144014080
Tần số nhân725 MHz1590 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million92,200 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture52.201,151
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPS73.69 TFLOPS
ROPs32176
TMUs72440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110
L1 Cache144 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và RTX PRO 5000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và RTX PRO 5000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s1.34 TB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và RTX PRO 5000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và RTX PRO 5000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5850 và RTX PRO 5000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5850 4.50
RTX PRO 5000 Blackwell 100.00
+2122%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5850 1988
Mẫu: 2879
RTX PRO 5000 Blackwell 45357
+2182%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và RTX PRO 5000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59
−2103%
1300−1350
+2103%
Full HD57
−2093%
1250−1300
+2093%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
−1945%
450−500
+1945%
Cyberpunk 2077 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Hogwarts Legacy 10−11
−2100%
220−230
+2100%

Full HD
Medium

Battlefield 5 20−22
−1900%
400−450
+1900%
Counter-Strike 2 21−24
−1945%
450−500
+1945%
Cyberpunk 2077 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Far Cry 5 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Fortnite 27−30
−1969%
600−650
+1969%
Forza Horizon 4 21−24
−1945%
450−500
+1945%
Forza Horizon 5 12−14
−2054%
280−290
+2054%
Hogwarts Legacy 10−11
−2100%
220−230
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−2005%
400−450
+2005%
Valorant 60−65
−2067%
1300−1350
+2067%

Full HD
High

Battlefield 5 20−22
−1900%
400−450
+1900%
Counter-Strike 2 21−24
−1945%
450−500
+1945%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−2069%
1800−1850
+2069%
Cyberpunk 2077 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Dota 2 40−45
−2095%
900−950
+2095%
Far Cry 5 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Fortnite 27−30
−1969%
600−650
+1969%
Forza Horizon 4 21−24
−1945%
450−500
+1945%
Forza Horizon 5 12−14
−2054%
280−290
+2054%
Grand Theft Auto V 16−18
−2088%
350−400
+2088%
Hogwarts Legacy 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Metro Exodus 9−10
−2122%
200−210
+2122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−2005%
400−450
+2005%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Valorant 60−65
−2067%
1300−1350
+2067%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 20−22
−1900%
400−450
+1900%
Cyberpunk 2077 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Dota 2 40−45
−2095%
900−950
+2095%
Far Cry 5 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Forza Horizon 4 21−24
−1945%
450−500
+1945%
Hogwarts Legacy 10−11
−2100%
220−230
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−2005%
400−450
+2005%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Valorant 60−65
−2067%
1300−1350
+2067%

Full HD
Epic

Fortnite 27−30
−1969%
600−650
+1969%

1440p
High

Counter-Strike 2 9−10
−2122%
200−210
+2122%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−2062%
800−850
+2062%
Grand Theft Auto V 5−6
−2100%
110−120
+2100%
Metro Exodus 4−5
−2025%
85−90
+2025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−2106%
750−800
+2106%
Valorant 50−55
−2112%
1150−1200
+2112%

1440p
Ultra

Battlefield 5 4−5
−2025%
85−90
+2025%
Cyberpunk 2077 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Far Cry 5 9−10
−2122%
200−210
+2122%
Forza Horizon 4 10−12
−2082%
240−250
+2082%
Hogwarts Legacy 5−6
−2100%
110−120
+2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2067%
130−140
+2067%

1440p
Epic

Fortnite 9−10
−2122%
200−210
+2122%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−1959%
350−400
+1959%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 24−27
−1983%
500−550
+1983%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Cyberpunk 2077 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Dota 2 16−18
−2088%
350−400
+2088%
Far Cry 5 4−5
−2025%
85−90
+2025%
Forza Horizon 4 7−8
−2043%
150−160
+2043%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−2100%
110−120
+2100%

4K
Epic

Fortnite 5−6
−2100%
110−120
+2100%

Vậy ATI HD 5850 và RTX PRO 5000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 5000 Blackwell nhanh hơn 2103% ở độ phân giải 900p
  • RTX PRO 5000 Blackwell nhanh hơn 2093% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.50 100.00
Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 300 Watt

ATI HD 5850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 98.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 5000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 2122.2%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 5000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 5000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 275 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 187 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5850 hoặc RTX PRO 5000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.