GeForce GTX 260 vs Radeon RX 6400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260 và Radeon RX 6400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 260
2008
896 MB GDDR3, 182 Watt
3.04

RX 6400 vượt qua GTX 260 với mức trọn vẹn là 526% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260 và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất759289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1653.04
Hiệu quả năng lượng1.2025.78
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT200Navi 24
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6400 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 33050% so với GTX 260.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260 và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260 và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192768
Tần số nhân576 MHz1923 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million5,400 million
Quy trình công nghệ65 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)182 Watt53 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture36.86111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4769 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs2832
TMUs6448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260 và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260 và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ999 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ111.9 GB/s128.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260 và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTV1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260 và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 260 và Radeon RX 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 260 3.04
RX 6400 19.04
+526%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 260 1216
RX 6400 7625
+527%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260 và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.04 19.04
Mức độ mới 16 Tháng 6 2008 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 896 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 182 Watt 53 Watt

RX 6400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 526.3%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 357.1% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 243.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 617 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2068 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260 hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.