GeForce GTX 1660 Ti vs 9800 GTX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 9800 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti
2019
6 GB GDDR6, 120 Watt
28.88
+1579%

GTX 1660 Ti vượt qua 9800 GTX với mức trọn vẹn là 1579% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 9800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167905
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.160.08
Hiệu quả năng lượng19.170.98
Kiến trúcTuring (2018−2022)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaTU116G92
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)28 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 48850% so với 9800 GTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 9800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 9800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536128
Tần số nhân1500 MHz675 MHz
Tần số Boost1770 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million754 million
Quy trình công nghệ12 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt140 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture169.943.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPS0.4321 TFLOPS
ROPs4816
TMUs9664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 9800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 9800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1100 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s70.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 9800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+Via Adapter
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 9800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.54.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 9800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti 28.88
+1579%
9800 GTX 1.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12913
+1579%
9800 GTX 769

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 9800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD105
+1650%
6−7
−1650%
1440p60
+1900%
3−4
−1900%
4K39
+1850%
2−3
−1850%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.66
+1775%
49.83
−1775%
1440p4.65
+2043%
99.67
−2043%
4K7.15
+1990%
149.50
−1990%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 1775% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 2043% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 1990% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+1700%
5−6
−1700%
Counter-Strike 2 180−190
+1700%
10−11
−1700%
Cyberpunk 2077 78
+1850%
4−5
−1850%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+1700%
5−6
−1700%
Battlefield 5 129
+1743%
7−8
−1743%
Counter-Strike 2 180−190
+1700%
10−11
−1700%
Cyberpunk 2077 71
+1675%
4−5
−1675%
Far Cry 5 109
+1717%
6−7
−1717%
Fortnite 247
+1664%
14−16
−1664%
Forza Horizon 4 131
+1771%
7−8
−1771%
Forza Horizon 5 107
+1683%
6−7
−1683%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
+1900%
10−11
−1900%
Valorant 190−200
+1850%
10−11
−1850%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+1700%
5−6
−1700%
Battlefield 5 112
+1767%
6−7
−1767%
Counter-Strike 2 180−190
+1700%
10−11
−1700%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1619%
16−18
−1619%
Cyberpunk 2077 57
+1800%
3−4
−1800%
Dota 2 181
+1710%
10−11
−1710%
Far Cry 5 99
+1880%
5−6
−1880%
Fortnite 143
+1688%
8−9
−1688%
Forza Horizon 4 122
+1643%
7−8
−1643%
Forza Horizon 5 94
+1780%
5−6
−1780%
Grand Theft Auto V 119
+1600%
7−8
−1600%
Metro Exodus 55
+1733%
3−4
−1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+1775%
8−9
−1775%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+1833%
6−7
−1833%
Valorant 190−200
+1850%
10−11
−1850%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+1600%
6−7
−1600%
Cyberpunk 2077 46
+2200%
2−3
−2200%
Dota 2 168
+1580%
10−11
−1580%
Far Cry 5 94
+1780%
5−6
−1780%
Forza Horizon 4 97
+1840%
5−6
−1840%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+1743%
7−8
−1743%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+1967%
3−4
−1967%
Valorant 118
+1586%
7−8
−1586%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 117
+1850%
6−7
−1850%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+1775%
4−5
−1775%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+1700%
12−14
−1700%
Grand Theft Auto V 62
+1967%
3−4
−1967%
Metro Exodus 33
+3200%
1−2
−3200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1650%
10−11
−1650%
Valorant 230−240
+1833%
12−14
−1833%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+1800%
4−5
−1800%
Cyberpunk 2077 27
+2600%
1−2
−2600%
Far Cry 5 67
+2133%
3−4
−2133%
Forza Horizon 4 77
+1825%
4−5
−1825%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+1767%
3−4
−1767%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75
+1775%
4−5
−1775%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Counter-Strike 2 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Grand Theft Auto V 56
+1767%
3−4
−1767%
Metro Exodus 21
+2000%
1−2
−2000%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+2050%
2−3
−2050%
Valorant 180−190
+1780%
10−11
−1780%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 43
+2050%
2−3
−2050%
Counter-Strike 2 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Cyberpunk 2077 11 0−1
Dota 2 94
+1780%
5−6
−1780%
Far Cry 5 35
+1650%
2−3
−1650%
Forza Horizon 4 51
+1600%
3−4
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+1850%
2−3
−1850%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
+2400%
1−2
−2400%

Vậy GTX 1660 Ti và 9800 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 1650% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 1850% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.88 1.72
Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 28 Tháng 3 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 140 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1579.1%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8328 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 191 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc GeForce 9800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.