GeForce 9800 GTX vs GT 440

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800 GTX và GeForce GT 440, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800 GTX
2008
512 MB GDDR3, 140 Watt
1.72

GT 440 chỉ vượt qua 9800 GTX với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GTX và GeForce GT 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất905902
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.080.08
Hiệu quả năng lượng0.982.12
Kiến trúcTesla (2006−2010)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaG92GF108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

9800 GTX và GT 440 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800 GTX và GeForce GT 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GTX và GeForce GT 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12896
Tần số nhân675 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million585 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt65 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °C98 °C
Tốc độ xử lý texture43.2012.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4321 TFLOPS0.311 TFLOPS
ROPs164
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GTX và GeForce GT 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0PCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GTX và GeForce GT 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB GDDR5 or 1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu1 GB GDDR5 or 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1100 MHz1600 MHz (GDDR5) or 900 MHz (DDR3)
Băng thông bộ nhớ70.4 GB/s28.8 (DDR3) – 51.2 (GDDR5)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GTX và GeForce GT 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVDual Link DVIHDMIVGADual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMIVia Adapter+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800 GTX và GeForce GT 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL2.14.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800 GTX và GeForce GT 440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800 GTX 1.72
GT 440 1.73
+0.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9800 GTX 769
GT 440 774
+0.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800 GTX và GeForce GT 440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.72 1.73
Mức độ mới 28 Tháng 3 2008 1 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 512 MB GDDR5 or 1 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 65 Watt

GT 440 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9800 GTX và GeForce GT 440 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX
NVIDIA GeForce GT 440
GeForce GT 440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 191 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2094 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800 GTX hoặc GeForce GT 440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.