GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vs RTX PRO 6000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
22.08

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua GTX 1660 Ti Max-Q với mức trọn vẹn là 289% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2786
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.295.87
Hiệu quả năng lượng26.05không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU116GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (6 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti Max-Q có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1080% so với RTX PRO 6000 Blackwell.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153624064
Tần số nhân1140 MHz1590 MHz
Tần số Boost1335 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million92,200 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture128.21,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.101 TFLOPS126 TFLOPS
ROPs48192
TMUs96752
Tensor Coreskhông có dữ liệu752
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.512.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti Max-Q 22.08
RTX PRO 6000 Blackwell 85.96
+289%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti Max-Q 8814
RTX PRO 6000 Blackwell 34320
+289%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
−280%
300−350
+280%
4K33
−264%
120−130
+264%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.90
+885%
28.55
−885%
4K6.94
+929%
71.38
−929%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti Max-Q thấp hơn 885% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti Max-Q thấp hơn 929% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 45−50
−270%
170−180
+270%
Counter-Strike 2 120−130
−266%
450−500
+266%
Cyberpunk 2077 45−50
−270%
170−180
+270%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 45−50
−270%
170−180
+270%
Battlefield 5 83
−261%
300−310
+261%
Counter-Strike 2 120−130
−266%
450−500
+266%
Cyberpunk 2077 45−50
−270%
170−180
+270%
Far Cry 5 69
−277%
260−270
+277%
Fortnite 92
−280%
350−400
+280%
Forza Horizon 4 85−90
−245%
300−310
+245%
Forza Horizon 5 65−70
−288%
260−270
+288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−261%
300−310
+261%
Valorant 150−160
−257%
550−600
+257%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 45−50
−270%
170−180
+270%
Battlefield 5 78
−285%
300−310
+285%
Counter-Strike 2 120−130
−266%
450−500
+266%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−288%
950−1000
+288%
Cyberpunk 2077 45−50
−270%
170−180
+270%
Dota 2 94
−272%
350−400
+272%
Far Cry 5 66
−279%
250−260
+279%
Fortnite 90
−289%
350−400
+289%
Forza Horizon 4 85−90
−245%
300−310
+245%
Forza Horizon 5 65−70
−288%
260−270
+288%
Grand Theft Auto V 87
−245%
300−310
+245%
Metro Exodus 48
−275%
180−190
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−261%
300−310
+261%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−280%
350−400
+280%
Valorant 150−160
−257%
550−600
+257%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 45−50
−270%
170−180
+270%
Battlefield 5 73
−284%
280−290
+284%
Cyberpunk 2077 45−50
−270%
170−180
+270%
Dota 2 86
−249%
300−310
+249%
Far Cry 5 62
−287%
240−250
+287%
Forza Horizon 4 85−90
−245%
300−310
+245%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−261%
300−310
+261%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−273%
190−200
+273%
Valorant 93
−276%
350−400
+276%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 79
−280%
300−310
+280%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−270%
170−180
+270%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−257%
550−600
+257%
Grand Theft Auto V 35−40
−268%
140−150
+268%
Metro Exodus 27−30
−257%
100−105
+257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−274%
650−700
+274%
Valorant 190−200
−289%
750−800
+289%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 27−30
−279%
110−120
+279%
Battlefield 5 60−65
−277%
230−240
+277%
Cyberpunk 2077 21−24
−281%
80−85
+281%
Far Cry 5 45−50
−288%
190−200
+288%
Forza Horizon 4 55−60
−282%
210−220
+282%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−271%
130−140
+271%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−280%
190−200
+280%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 14−16
−257%
50−55
+257%
Counter-Strike 2 20−22
−275%
75−80
+275%
Grand Theft Auto V 35−40
−285%
150−160
+285%
Metro Exodus 18−20
−289%
70−75
+289%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−287%
120−130
+287%
Valorant 120−130
−263%
450−500
+263%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 14−16
−257%
50−55
+257%
Battlefield 5 38
−268%
140−150
+268%
Counter-Strike 2 20−22
−275%
75−80
+275%
Cyberpunk 2077 9−10
−289%
35−40
+289%
Dota 2 70−75
−289%
280−290
+289%
Far Cry 5 30
−267%
110−120
+267%
Forza Horizon 4 35−40
−268%
140−150
+268%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−286%
85−90
+286%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−270%
85−90
+270%

Vậy GTX 1660 Ti Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 264% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.08 85.96
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 600 Watt

GTX 1660 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 289.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 579 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.