GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vs RTX 5070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 5070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
22.94

RTX 5070 Ti vượt qua GTX 1660 Ti Max-Q với mức trọn vẹn là 255% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2569
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.0052.77
Hiệu quả năng lượng26.2118.63
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU116GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti Max-Q có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 31% so với RTX 5070 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15368960
Tần số nhân1140 MHz2300 MHz
Tần số Boost1335 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million45,600 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture128.2686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.101 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs48128
TMUs96280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.510.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti Max-Q 22.94
RTX 5070 Ti 81.52
+255%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti Max-Q 8814
RTX 5070 Ti 31326
+255%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
−254%
280−290
+254%
4K33
−233%
110−120
+233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.90
−8.4%
2.68
+8.4%
4K6.94
−1.9%
6.81
+1.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti Max-Q và RTX 5070 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 55−60
−286%
220−230
+286%
Counter-Strike 2 40−45
−359%
180−190
+359%
Cyberpunk 2077 45−50
−311%
180−190
+311%
Atomic Heart 55−60
−286%
220−230
+286%
Battlefield 5 83
−128%
180−190
+128%
Counter-Strike 2 40−45
−359%
180−190
+359%
Cyberpunk 2077 45−50
−311%
180−190
+311%
Far Cry 5 69
−175%
190−200
+175%
Fortnite 92
−228%
300−350
+228%
Forza Horizon 4 85−90
−253%
300−350
+253%
Forza Horizon 5 60−65
−248%
210−220
+248%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−113%
170−180
+113%
Valorant 150−160
−191%
400−450
+191%
Atomic Heart 55−60
−286%
220−230
+286%
Battlefield 5 78
−142%
180−190
+142%
Counter-Strike 2 40−45
−359%
180−190
+359%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−13.5%
270−280
+13.5%
Cyberpunk 2077 45−50
−311%
180−190
+311%
Dota 2 94
−219%
300−310
+219%
Far Cry 5 66
−188%
190−200
+188%
Fortnite 90
−236%
300−350
+236%
Forza Horizon 4 85−90
−253%
300−350
+253%
Forza Horizon 5 60−65
−248%
210−220
+248%
Grand Theft Auto V 87
−98.9%
170−180
+98.9%
Metro Exodus 48
−296%
190−200
+296%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−113%
170−180
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−257%
300−350
+257%
Valorant 150−160
−191%
400−450
+191%
Battlefield 5 73
−159%
180−190
+159%
Counter-Strike 2 40−45
−359%
180−190
+359%
Cyberpunk 2077 45−50
−311%
180−190
+311%
Dota 2 86
−249%
300−310
+249%
Far Cry 5 62
−206%
190−200
+206%
Forza Horizon 4 85−90
−253%
300−350
+253%
Forza Horizon 5 60−65
−244%
210−220
+244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−113%
170−180
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−543%
300−350
+543%
Valorant 93
−382%
400−450
+382%
Fortnite 79
−282%
300−350
+282%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−237%
500−550
+237%
Grand Theft Auto V 35−40
−303%
150−160
+303%
Metro Exodus 27−30
−375%
130−140
+375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−151%
450−500
+151%
Battlefield 5 60−65
−221%
190−200
+221%
Counter-Strike 2 21−24
−241%
75−80
+241%
Cyberpunk 2077 21−24
−438%
110−120
+438%
Far Cry 5 45−50
−257%
170−180
+257%
Forza Horizon 4 55−60
−389%
260−270
+389%
Forza Horizon 5 35−40
−233%
130−140
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−443%
190−200
+443%
Fortnite 50−55
−202%
150−160
+202%
Atomic Heart 16−18
−335%
70−75
+335%
Counter-Strike 2 10−11
−530%
60−65
+530%
Grand Theft Auto V 35−40
−356%
170−180
+356%
Metro Exodus 18−20
−406%
90−95
+406%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−474%
170−180
+474%
Valorant 120−130
−168%
300−350
+168%
Battlefield 5 38
−258%
130−140
+258%
Counter-Strike 2 10−11
−530%
60−65
+530%
Cyberpunk 2077 9−10
−511%
55−60
+511%
Dota 2 70−75
−247%
250−260
+247%
Far Cry 5 30
−317%
120−130
+317%
Forza Horizon 4 35−40
−511%
230−240
+511%
Forza Horizon 5 20−22
−250%
70−75
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−336%
95−100
+336%
Fortnite 21−24
−243%
75−80
+243%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Vậy GTX 1660 Ti Max-Q và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 254% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 543%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.94 81.52
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 300 Watt

GTX 1660 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 255.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
566 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
638 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.