GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vs CMP 30HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và CMP 30HX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
21.23
+8.4%

GTX 1660 Ti Max-Q vượt qua CMP 30HX với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất264276
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.0923.04
Hiệu quả năng lượng25.8911.47
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116TU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti Max-Q có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 200% so với CMP 30HX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361408
Tần số nhân1140 MHz1530 MHz
Tần số Boost1335 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture128.2157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.101 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs4848
TMUs9688

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và CMP 30HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti Max-Q 21.23
+8.4%
CMP 30HX 19.59

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti Max-Q 8814
+8.3%
CMP 30HX 8135

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và CMP 30HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
+12.9%
70−75
−12.9%
4K33
+10%
30−35
−10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.90
+294%
11.41
−294%
4K6.94
+284%
26.63
−284%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti Max-Q thấp hơn 294% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti Max-Q thấp hơn 284% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+12.7%
110−120
−12.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+15%
40−45
−15%
Hogwarts Legacy 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 83
+10.7%
75−80
−10.7%
Counter-Strike 2 120−130
+12.7%
110−120
−12.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+15%
40−45
−15%
Far Cry 5 69
+15%
60−65
−15%
Fortnite 92
+15%
80−85
−15%
Forza Horizon 4 85−90
+14.7%
75−80
−14.7%
Forza Horizon 5 65−70
+15%
60−65
−15%
Hogwarts Legacy 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%
Valorant 150−160
+10%
140−150
−10%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 78
+11.4%
70−75
−11.4%
Counter-Strike 2 120−130
+12.7%
110−120
−12.7%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+10.9%
220−230
−10.9%
Cyberpunk 2077 45−50
+15%
40−45
−15%
Dota 2 94
+10.6%
85−90
−10.6%
Far Cry 5 66
+10%
60−65
−10%
Fortnite 90
+12.5%
80−85
−12.5%
Forza Horizon 4 85−90
+14.7%
75−80
−14.7%
Forza Horizon 5 65−70
+15%
60−65
−15%
Grand Theft Auto V 87
+8.8%
80−85
−8.8%
Hogwarts Legacy 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Metro Exodus 48
+20%
40−45
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+15%
80−85
−15%
Valorant 150−160
+10%
140−150
−10%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+12.3%
65−70
−12.3%
Cyberpunk 2077 45−50
+15%
40−45
−15%
Dota 2 86
+14.7%
75−80
−14.7%
Far Cry 5 62
+12.7%
55−60
−12.7%
Forza Horizon 4 85−90
+14.7%
75−80
−14.7%
Hogwarts Legacy 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+13.3%
45−50
−13.3%
Valorant 93
+9.4%
85−90
−9.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 79
+12.9%
70−75
−12.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+9.3%
140−150
−9.3%
Grand Theft Auto V 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Metro Exodus 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8.8%
160−170
−8.8%
Valorant 190−200
+12.9%
170−180
−12.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Cyberpunk 2077 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Far Cry 5 45−50
+20%
40−45
−20%
Forza Horizon 4 55−60
+10%
50−55
−10%
Hogwarts Legacy 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Metro Exodus 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+14.8%
27−30
−14.8%
Valorant 120−130
+12.7%
110−120
−12.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Far Cry 5 30
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 4 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%

Vậy GTX 1660 Ti Max-Q và CMP 30HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.23 19.59
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 25 Tháng 2 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 125 Watt

GTX 1660 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 30HX: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và CMP 30HX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi CMP 30HX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 570 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 32 các phiếu

Hãy đánh giá CMP 30HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hoặc CMP 30HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.