GeForce GTX 1660 Super vs Radeon RX 5600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và Radeon RX 5600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6, 125 Watt
28.45

RX 5600 XT vượt qua GTX 1660 Super với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 5600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất177156
Vị trí theo mức độ phổ biến897
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất51.7248.43
Hiệu quả năng lượng18.0215.95
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU116Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7% so với RX 5600 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 5600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 5600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082304
Tần số nhân1530 MHz1130 MHz
Tần số Boost1785 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million10,300 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture157.1224.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS7.188 TFLOPS
ROPs4864
TMUs88144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 5600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 5600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 5600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 5600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon RX 5600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và Radeon RX 5600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Super 28.45
RX 5600 XT 30.23
+6.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12712
RX 5600 XT 13507
+6.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Super 21981
RX 5600 XT 31310
+42.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Super 76654
RX 5600 XT 86004
+12.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Super 15995
RX 5600 XT 22058
+37.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Super 95473
RX 5600 XT 115838
+21.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Super 477037
RX 5600 XT 548796
+15%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1660 Super 134
+36.7%
RX 5600 XT 98

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1660 Super 57
RX 5600 XT 135
+138%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1660 Super 9
RX 5600 XT 104
+1109%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1660 Super 63
RX 5600 XT 166
+163%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1660 Super 41
RX 5600 XT 85
+109%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1660 Super 31
RX 5600 XT 71
+129%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1660 Super 83
RX 5600 XT 120
+44.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1660 Super 8
RX 5600 XT 53
+543%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

GTX 1660 Super 154
RX 5600 XT 197
+28.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và Radeon RX 5600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
−19.1%
106
+19.1%
1440p55
−10.9%
61
+10.9%
4K30
−20%
36
+20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.57
+2.3%
2.63
−2.3%
1440p4.16
+9.9%
4.57
−9.9%
4K7.63
+1.5%
7.75
−1.5%
  • GTX 1660 Super và RX 5600 XT có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Super và RX 5600 XT có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 285
−12.3%
320
+12.3%
Cyberpunk 2077 76
−9.2%
83
+9.2%
Hogwarts Legacy 88
−23.9%
109
+23.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 97
−22.7%
110−120
+22.7%
Counter-Strike 2 243
−5.8%
257
+5.8%
Cyberpunk 2077 63
−17.5%
74
+17.5%
Far Cry 5 112
−32.1%
148
+32.1%
Fortnite 140−150
−4.3%
140−150
+4.3%
Forza Horizon 4 144
−28.5%
185
+28.5%
Forza Horizon 5 108
+3.8%
104
−3.8%
Hogwarts Legacy 65
−29.2%
84
+29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−6.5%
130−140
+6.5%
Valorant 321
+16.7%
275
−16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 83
−43.4%
110−120
+43.4%
Counter-Strike 2 119
−13.4%
135
+13.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 52
−21.2%
63
+21.2%
Dota 2 231
+24.9%
185
−24.9%
Far Cry 5 103
−31.1%
135
+31.1%
Fortnite 140−150
−4.3%
140−150
+4.3%
Forza Horizon 4 135
−28.1%
173
+28.1%
Forza Horizon 5 94
+3.3%
91
−3.3%
Grand Theft Auto V 133
+5.6%
126
−5.6%
Hogwarts Legacy 51
−27.5%
65
+27.5%
Metro Exodus 56
−44.6%
81
+44.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+6.1%
130−140
−6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
−23.9%
140
+23.9%
Valorant 290
+6.6%
272
−6.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 77
−54.5%
110−120
+54.5%
Cyberpunk 2077 49
−10.2%
54
+10.2%
Dota 2 211
+25.6%
168
−25.6%
Far Cry 5 95
−32.6%
126
+32.6%
Forza Horizon 4 107
−29%
138
+29%
Hogwarts Legacy 27
−81.5%
49
+81.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
−26%
130−140
+26%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
−37.7%
84
+37.7%
Valorant 122
−21.3%
148
+21.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−4.3%
140−150
+4.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 67
−19.4%
80
+19.4%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−5.6%
220−230
+5.6%
Grand Theft Auto V 62
+1.6%
61
−1.6%
Metro Exodus 36
−36.1%
49
+36.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
−8%
170−180
+8%
Valorant 262
+4%
252
−4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−43.3%
85−90
+43.3%
Cyberpunk 2077 26
−15.4%
30
+15.4%
Far Cry 5 65
−36.9%
89
+36.9%
Forza Horizon 4 84
−29.8%
109
+29.8%
Hogwarts Legacy 39
+8.3%
36
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−7.3%
55−60
+7.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−6.4%
80−85
+6.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
−18.8%
19
+18.8%
Grand Theft Auto V 60
−5%
63
+5%
Hogwarts Legacy 20−22
−5%
21−24
+5%
Metro Exodus 22
−36.4%
30
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−15%
46
+15%
Valorant 132
−62.1%
214
+62.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 36
−41.7%
50−55
+41.7%
Counter-Strike 2 30−35
−8.8%
35−40
+8.8%
Cyberpunk 2077 11
−9.1%
12
+9.1%
Dota 2 95
−4.2%
99
+4.2%
Far Cry 5 33
−36.4%
45
+36.4%
Forza Horizon 4 54
−29.6%
70
+29.6%
Hogwarts Legacy 15
−20%
18
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
−11.1%
40−45
+11.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%

Vậy GTX 1660 Super và RX 5600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 Super nhanh hơn 26%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 81%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • RX 5600 XT tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (83%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.45 30.23
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 21 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 150 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5600 XT: hiệu năng cao hơn 6.3%, mới hơn 2 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1660 Super và Radeon RX 5600 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21796 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3032 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Super hoặc Radeon RX 5600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.