GeForce GTX 1660 Super vs Iris Plus Graphics 645

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và Iris Plus Graphics 645, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6, 125 Watt
30.62
+627%

GTX 1660 Super vượt qua Iris Plus Graphics 645 với mức trọn vẹn là 627% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Iris Plus Graphics 645, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất178675
Vị trí theo mức độ phổ biến7không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất53.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.9820.60
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU116Coffee Lake GT3e
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Iris Plus Graphics 645: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Iris Plus Graphics 645, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408384
Tần số nhân1530 MHz300 MHz
Tần số Boost1785 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture157.150.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS0.8064 TFLOPS
ROPs486
TMUs8848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Iris Plus Graphics 645 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Iris Plus Graphics 645: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Iris Plus Graphics 645. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+
NVENC+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và Iris Plus Graphics 645 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Super 30.62
+627%
Iris Plus Graphics 645 4.21

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12711
+627%
Iris Plus Graphics 645 1749

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Super 21981
+636%
Iris Plus Graphics 645 2985

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Super 15995
+745%
Iris Plus Graphics 645 1893

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và Iris Plus Graphics 645 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
+242%
26
−242%
1440p55
+686%
7−8
−686%
4K30
+650%
4−5
−650%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.57không có dữ liệu
1440p4.16không có dữ liệu
4K7.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 285
+1576%
16−18
−1576%
Cyberpunk 2077 76
+744%
9−10
−744%
Hogwarts Legacy 88
+1000%
8−9
−1000%
Battlefield 5 97
+471%
16−18
−471%
Counter-Strike 2 243
+1329%
16−18
−1329%
Cyberpunk 2077 63
+600%
9−10
−600%
Far Cry 5 112
+833%
12−14
−833%
Fortnite 140−150
+464%
24−27
−464%
Forza Horizon 4 144
+620%
20−22
−620%
Forza Horizon 5 108
+980%
10−11
−980%
Hogwarts Legacy 65
+713%
8−9
−713%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+624%
16−18
−624%
Valorant 321
+473%
55−60
−473%
Battlefield 5 83
+388%
16−18
−388%
Counter-Strike 2 119
+600%
16−18
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+267%
75−80
−267%
Cyberpunk 2077 52
+478%
9−10
−478%
Dota 2 231
+697%
29
−697%
Far Cry 5 103
+758%
12−14
−758%
Fortnite 140−150
+464%
24−27
−464%
Forza Horizon 4 135
+575%
20−22
−575%
Forza Horizon 5 94
+840%
10−11
−840%
Grand Theft Auto V 133
+850%
14−16
−850%
Hogwarts Legacy 51
+538%
8−9
−538%
Metro Exodus 56
+600%
8−9
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+718%
16−18
−718%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+842%
12−14
−842%
Valorant 290
+418%
55−60
−418%
Battlefield 5 77
+353%
16−18
−353%
Cyberpunk 2077 49
+444%
9−10
−444%
Dota 2 211
+681%
27
−681%
Far Cry 5 95
+692%
12−14
−692%
Forza Horizon 4 107
+435%
20−22
−435%
Hogwarts Legacy 27
+238%
8−9
−238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+512%
16−18
−512%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+408%
12−14
−408%
Valorant 122
+118%
55−60
−118%
Fortnite 140−150
+464%
24−27
−464%
Counter-Strike 2 67
+1017%
6−7
−1017%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+569%
30−35
−569%
Grand Theft Auto V 62
+1450%
4−5
−1450%
Metro Exodus 36
+1100%
3−4
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+391%
30−35
−391%
Valorant 262
+470%
45−50
−470%
Battlefield 5 60
+2900%
2−3
−2900%
Cyberpunk 2077 26
+767%
3−4
−767%
Far Cry 5 65
+550%
10−11
−550%
Forza Horizon 4 84
+740%
10−11
−740%
Hogwarts Legacy 39
+875%
4−5
−875%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+817%
6−7
−817%
Fortnite 75−80
+875%
8−9
−875%
Counter-Strike 2 16
+700%
2−3
−700%
Grand Theft Auto V 60
+275%
16−18
−275%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%
Metro Exodus 22
+633%
3−4
−633%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+700%
5−6
−700%
Valorant 132
+529%
21−24
−529%
Battlefield 5 36 0−1
Counter-Strike 2 30−35
+750%
4−5
−750%
Cyberpunk 2077 11
+1000%
1−2
−1000%
Dota 2 95
+579%
14−16
−579%
Far Cry 5 33
+450%
6−7
−450%
Forza Horizon 4 54
+980%
5−6
−980%
Hogwarts Legacy 15
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+620%
5−6
−620%
Fortnite 35−40
+640%
5−6
−640%

Vậy GTX 1660 Super và Iris Plus Graphics 645 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 242% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 686% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 650% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 Super nhanh hơn 2900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super đã vượt qua Iris Plus Graphics 645 trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.62 4.21
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 15 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 627.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics 645: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 645 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Plus Graphics 645 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Intel Iris Plus Graphics 645
Iris Plus Graphics 645

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
21920 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
122 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Super hoặc Iris Plus Graphics 645, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.